Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Tran, Minh Thang (2000) - Luong, Duy Loc (1988) | ½-½ | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 777047 |
Show | Doan, Nguyen Trung Tin (1987) - Nguyen, Thai Duong (1993) | 0-1 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 777048 |
Show | Hoang, Tan Duc (1984) - Lai, Duc Minh (1971) | 1-0 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Bg5 Nf6 3. Bxf6 ex | 777049 |
Show | Le, Nguyen Khoi Nguyen (1996) - Nguyen, Hoang Hai (1991) | 1-0 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 e6 | 777050 |
Show | Le, Minh Hoang (1999) - Tran, Duc Anh (1981) | 1-0 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 777051 |
Show | Nguyen, Viet Huy (1986) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1997) | 1-0 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 777052 |
Show | Nguyen, Tien Anh (1985) - Nguyen, Dinh Trung (1990) | ½-½ | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 d5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 777053 |
Show | Ngo, Quang Nhat (1998) - Le, Quang Vinh (1953) | 0-1 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 777054 |
Show | Nguyen, Huy Hiep (1959) - Vuong, The Hung Vi (1995) | 0-1 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 c5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 | 777055 |
Show | Phan, Ba Viet (1994) - Nguyen, Hoang Viet Hai (1977) | 1-0 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. Nc3 Bg4 | 777056 |
Show | Do, Duc Viet (1989) - Nguyen, Le Duc Huy (1974) | 0-1 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. Nf3 Nc6 | 777057 |
Show | Nguyen, Cong Tai (1992) - Nguyen, Hoang Thanh (1966) | 1-0 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 777058 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh (1982) - Nguyen, Phuc Tan (1968) | 0-1 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 777059 |
Show | Nguyen, Dang Hai (1978) - Tran, Trong Thanh (1965) | 0-1 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 g6 4 | 777060 |
Show | Le, Thanh Cong (1961) - Huynh, Van Huy (1975) | 0-1 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 e6 2. e4 d5 3. Nd2 dxe4 | 777061 |
Show | Nguyen, Dinh Thien Phuc (1970) - Nguyen, Huu Thang (1967) | 1-0 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 c6 4 | 777062 |
Show | Le, Vinh Phuoc (1969) - Dang, Huu Bang (1962) | ½-½ | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 777063 |
Show | La, Hoang Linh (1956) - Tran, Hoang Thai Hung (1976) | 0-1 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777064 |
Show | Tran, Duc Hung Long (1972) - Nguyen, Tan Nghia (1955) | 1-0 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nh6 | 777065 |
Show | Ly, Han Vinh (1963) - Nguyen, Van Sy Nguyen (1954) | 1-0 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777066 |
Show | Hoang, Tuan Anh (1983) - Luong, Doan Viet Hoang (1958) | 0-1 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 d5 2. Bd3 d4 3. Nf3 Nc6 | 777067 |
Show | Hoang, Trinh Thien Vu (1952) - Le, Do Hoang Khang (1957) | 1-0 | 106231 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777068 |