Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Duc Viet (1999) - Bui, Manh Hung (1987) | 1-0 | 106234 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 20 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777302 |
Show | Bui, Trong Hao (2000) - Nguyen, Phuoc Tam (1994) | 0-1 | 106234 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 20 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 777303 |
Show | Pham, Hoai Nam (1996) - Nguyen, Anh Khoi (1998) | 1-0 | 106234 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 20 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 777304 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1993) - Tran, Ngo Thien Phu (1989) | 1-0 | 106234 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 20 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 777305 |
Show | Vu, Phi Hung (1997) - Bo, Huynh Nhat Truong (1990) | 1-0 | 106234 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 20 | 1. e4 c5 2. c3 Nc6 3. d4 cxd4 | 777306 |
Show | Huynh, Lam Binh Nguyen (1995) - Vu, Quang Quyen (1991) | 0-1 | 106234 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 20 | 1. d4 f5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 4 | 777307 |
Show | Tran, Nguyen Dang Khoa (1988) - Le, Trong De Toan (1992) | 0-1 | 106234 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 20 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 777308 |
Show | Phan, Trong Viet (1984) - Tran, Vo Minh Tam | 1-0 | 106234 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 20 | 1. e4 e6 2. Nc3 d5 3. exd5 exd | 777309 |
Show | Luc, Van Thinh (1985) - Phung, Duc Anh (1986) | 0-1 | 106234 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 20 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777310 |