Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Pham, Tran Gia Thu (2000) - Tran, Nhat Phuong (1973) | 1-0 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e6 4 | 777466 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1972) - Nguyen, Ngoc Yen Vy (1999) | 0-1 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 777467 |
Show | Bui, Vu Hanh Duyen (1998) - Nguyen, Thi Thuy Quyen (1971) | 0-1 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 777468 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1970) - Nguyen, Le Ha An (1997) | 1-0 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 777469 |
Show | Nguyen, Ha Minh Anh (1996) - Tran, Dam Thien Thanh (1969) | 1-0 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 777470 |
Show | Vo, Thai Anh Thu (1968) - Nguyen, Hai Phuong Anh (1995) | 0-1 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. Nc3 a6 4 | 777471 |
Show | Pham, Nguyen Quynh Anh (1994) - Vo, Thuy Tien (1967) | ½-½ | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 Nf6 4 | 777472 |
Show | Pham, Ngoc Thai Tram (1966) - Do, Dinh Hong Chinh (1993) | 0-1 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 777473 |
Show | Ho, Nguyen Kim Dung (1992) - Tao, Minh Trang (1965) | 0-1 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777474 |
Show | Nguyen, Le Minh Uyen (1964) - Nguyen, Thuy Dung (1991) | 1-0 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 777475 |
Show | Thanh, Uyen Dung (1990) - Nguyen, Thi Tu Uyen (1963) | 1-0 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 777476 |
Show | Vo, Ngoc Tuyet Van (1962) - Le, Dam Duyen (1989) | 0-1 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Bc4 d6 3. Nf3 h6 4 | 777477 |
Show | Nguyen, Ngan Ha (1988) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1961) | ½-½ | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 777478 |
Show | Vuong, Quynh Anh (1960) - Hua, Nguyen Gia Han (1987) | 1-0 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777479 |
Show | Nguyen, La Gia Han (1986) - Nguyen, Ngoc Bich Chan (1959) | 1-0 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. Nc3 e6 4 | 777480 |
Show | Nguyen, Hoang Gia Han (1958) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1985) | 0-1 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. g3 e5 2. Bg2 g6 3. Nf3 Bg7 | 777481 |
Show | Tran, Nguyen Gia Han (1984) - Do, Nga Linh (1956) | 0-1 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777482 |
Show | Nguyen, Hoang Yen Ngan (1955) - Nguyen, Thi Cong Hanh (1983) | 0-1 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. Nc3 Bf5 | 777483 |
Show | Truong, Ngo Minh Hanh (1982) - Nguyen, Thien Ngan (1954) | ½-½ | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 777484 |
Show | Nguyen, Thai Thao Nguyen (1953) - Tran, Thi Kim Lien (1981) | 1-0 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 Bb4+ | 777485 |
Show | Vo, Thi Ngoc Minh (1980) - Le, Dong Phuong (1952) | 1-0 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 777486 |
Show | Nguyen, Le Quyen (1951) - Tran, Thi Thanh Ngan (1979) | 0-1 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 b6 2. d4 Bb7 3. f3 e6 4. | 777487 |
Show | Dang, Minh Ngoc (1978) - Nguyen, Thuc Bao Quyen (1950) | 1-0 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. Nf3 d5 2. h3 Nf6 3. d4 Bf5 | 777488 |
Show | Truong, Le Truc Quynh (1949) - Phung, Phuong Nguyen (1977) | 0-1 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. Nc3 e6 | 777489 |
Show | Vu, Thi Thao Nguyen (1976) - Nguyen, Thi Kim Tuyen (1948) | 0-1 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 e6 | 777490 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1947) - Ho, Ngoc Bao Phuong (1975) | 0-1 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 d5 | 777491 |
Show | Phi, Ngoc Thanh Phuong (1974) - Nguyen, Thi Xuan Viet (1946) | 1-0 | 106236 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 777492 |