Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Pham, Tran Gia Thu (2000) - Le, Dam Duyen (1989) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 777520 |
Show | Nguyen, Ha Minh Anh (1996) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1985) | ½-½ | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. c4 e6 4 | 777521 |
Show | Dang, Minh Ngoc (1978) - Nguyen, Hai Phuong Anh (1995) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. Nf3 c5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 | 777522 |
Show | Nguyen, Thai Thao Nguyen (1953) - Do, Dinh Hong Chinh (1993) | ½-½ | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 777523 |
Show | Thanh, Uyen Dung (1990) - Do, Nga Linh (1956) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 777524 |
Show | Truong, Ngo Minh Hanh (1982) - Nguyen, Thi Kim Tuyen (1948) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 777525 |
Show | Vuong, Quynh Anh (1960) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1961) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777526 |
Show | Nguyen, Ngan Ha (1988) - Nguyen, Thi Cong Hanh (1983) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bd6 | 777527 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Quyen (1971) - Nguyen, Ngoc Yen Vy (1999) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Be2 g6 | 777528 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1972) - Nguyen, Le Ha An (1997) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Bc4 Nf6 3. e5 d5 4 | 777529 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1970) - Hua, Nguyen Gia Han (1987) | 0-1 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777530 |
Show | Nguyen, La Gia Han (1986) - Tran, Nhat Phuong (1973) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 777531 |
Show | Tran, Nguyen Gia Han (1984) - Tran, Dam Thien Thanh (1969) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 777532 |
Show | Vo, Thi Ngoc Minh (1980) - Pham, Ngoc Thai Tram (1966) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777533 |
Show | Vo, Thai Anh Thu (1968) - Tran, Thi Thanh Ngan (1979) | 0-1 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 b6 2. Nc3 Bb7 3. Nf3 d6 | 777534 |
Show | Nguyen, Le Minh Uyen (1964) - Phung, Phuong Nguyen (1977) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 e6 | 777535 |
Show | Vu, Thi Thao Nguyen (1976) - Tao, Minh Trang (1965) | 0-1 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 777536 |
Show | Nguyen, Le Quyen (1951) - Ho, Ngoc Bao Phuong (1975) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 777537 |
Show | Phi, Ngoc Thanh Phuong (1974) - Nguyen, Thi Tu Uyen (1963) | 0-1 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. Bd3 dxe4 | 777538 |
Show | Pham, Nguyen Quynh Anh (1994) - Nguyen, Thien Ngan (1954) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 Nf6 4 | 777539 |
Show | Nguyen, Hoang Gia Han (1958) - Vo, Thuy Tien (1967) | ½-½ | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 777540 |
Show | Bui, Vu Hanh Duyen (1998) - Nguyen, Thuy Dung (1991) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 777541 |
Show | Ho, Nguyen Kim Dung (1992) - Le, Dong Phuong (1952) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 777542 |
Show | Truong, Le Truc Quynh (1949) - Tran, Thi Kim Lien (1981) | 0-1 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777543 |
Show | Vo, Ngoc Tuyet Van (1962) - Nguyen, Thuc Bao Quyen (1950) | 0-1 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 777544 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1947) - Nguyen, Ngoc Bich Chan (1959) | 0-1 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 777545 |
Show | Nguyen, Hoang Yen Ngan (1955) - Nguyen, Thi Xuan Viet (1946) | 1-0 | 106236 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. Nc3 Nf6 3. e5 Ne4 | 777546 |