Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Thanh, Uyen Dung (1990) - Pham, Tran Gia Thu (2000) | ½-½ | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 777547 |
Show | Nguyen, Ha Minh Anh (1996) - Dang, Minh Ngoc (1978) | 1-0 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. d4 d6 4 | 777548 |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1993) - Truong, Ngo Minh Hanh (1982) | ½-½ | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e6 4 | 777549 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1985) - Vuong, Quynh Anh (1960) | 0-1 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 777550 |
Show | Nguyen, Hai Phuong Anh (1995) - Nguyen, Thai Thao Nguyen (1953) | 1-0 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. b3 b6 4 | 777551 |
Show | Le, Dam Duyen (1989) - Tran, Nhat Phuong (1972) | 1-0 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 Nf6 | 777552 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Quyen (1971) - Nguyen, Ngan Ha (1988) | 1-0 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c3 Nf6 4 | 777553 |
Show | Hua, Nguyen Gia Han (1987) - Nguyen, Le Quyen (1951) | 1-0 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 777554 |
Show | Tao, Minh Trang (1965) - Nguyen, La Gia Han (1986) | 1-0 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777555 |
Show | Nguyen, Thi Kim Tuyen (1948) - Tran, Nguyen Gia Han (1984) | ½-½ | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 777556 |
Show | Nguyen, Thi Tu Uyen (1963) - Vo, Thi Ngoc Minh (1980) | 0-1 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 777557 |
Show | Tran, Thi Thanh Ngan (1979) - Nguyen, Le Minh Uyen (1964) | 0-1 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Nc6 | 777558 |
Show | Do, Nga Linh (1956) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1961) | 0-1 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777559 |
Show | Nguyen, Thi Cong Hanh (1983) - Pham, Nguyen Quynh Anh (1994) | ½-½ | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 f5 2. Nc3 e6 3. Bf4 c6 4 | 777560 |
Show | Nguyen, Ngoc Yen Vy (1999) - Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1970) | 0-1 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777561 |
Show | Tran, Dam Thien Thanh (1969) - Bui, Vu Hanh Duyen (1998) | 0-1 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 e6 4 | 777562 |
Show | Nguyen, Le Ha An (1997) - Vo, Thai Anh Thu (1968) | 1-0 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 777563 |
Show | Vo, Thuy Tien (1967) - Ho, Nguyen Kim Dung (1992) | 0-1 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777564 |
Show | Tran, Thi Kim Lien (1981) - Pham, Ngoc Thai Tram (1966) | ½-½ | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 777565 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1977) - Nguyen, Ngoc Bich Chan (1959) | 1-0 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777566 |
Show | Nguyen, Thien Ngan (1954) - Vu, Thi Thao Nguyen (1976) | 1-0 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 777567 |
Show | Ho, Ngoc Bao Phuong (1975) - Nguyen, Hoang Gia Han (1958) | ½-½ | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 g6 3. c4 dxc4 | 777568 |
Show | Nguyen, Thuc Bao Quyen (1950) - Phi, Ngoc Thanh Phuong (1974) | 0-1 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 Nc6 3. f4 Nf6 4 | 777569 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1973) - Nguyen, Hoang Yen Ngan (1955) | 1-0 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 777570 |
Show | Nguyen, Thuy Dung (1991) - Vo, Ngoc Tuyet Van (1962) | 0-1 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Bc5 3. Bc4 Nc6 | 777571 |
Show | Le, Dong Phuong (1952) - Nguyen, Thi Khanh Van (1947) | 1-0 | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777572 |
Show | Nguyen, Thi Xuan Viet (1946) - Truong, Le Truc Quynh (1949) | ½-½ | 106236 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Qh5 Qe7 | 777573 |