Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Pham, Tran Gia Thu (2000) - Nguyen, Ha Minh Anh (1996) | 1-0 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777574 |
Show | Vuong, Quynh Anh (1960) - Thanh, Uyen Dung (1990) | ½-½ | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 777575 |
Show | Vo, Thi Ngoc Minh (1980) - Nguyen, Hai Phuong Anh (1995) | 0-1 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. Nc3 d6 4 | 777576 |
Show | Dang, Minh Ngoc (1978) - Do, Dinh Hong Chinh (1993) | 0-1 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. c4 c5 2. Nf3 Nc6 3. g3 g6 4 | 777577 |
Show | Le, Dam Duyen (1989) - Nguyen, Thi Thuy Quyen (1971) | 0-1 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 e6 | 777578 |
Show | Nguyen, Le Minh Uyen (1964) - Hua, Nguyen Gia Han (1987) | 1-0 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 777579 |
Show | Truong, Ngo Minh Hanh (1982) - Tao, Minh Trang (1965) | 0-1 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 777580 |
Show | Nguyen, Thai Thao Nguyen (1953) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1985) | 0-1 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. c4 e6 4 | 777581 |
Show | Vu, Bui Thi Thanh Van (1961) - Nguyen, Thi Kim Tuyen (1948) | 1-0 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 777582 |
Show | Tran, Nguyen Gia Han (1984) - Nguyen, Le Ha An (1997) | 1-0 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 g6 4. | 777583 |
Show | Bui, Vu Hanh Duyen (1998) - Phi, Ngoc Thanh Phuong (1974) | 1-0 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777584 |
Show | Pham, Nguyen Quynh Anh (1994) - Tran, Nhat Phuong (1973) | ½-½ | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 c5 4. | 777585 |
Show | Ho, Nguyen Kim Dung (1992) - Do, Nga Linh (1956) | 0-1 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777586 |
Show | Nguyen, Ngan Ha (1988) - Nguyen, Thi Tu Uyen (1963) | 1-0 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 c5 4. | 777587 |
Show | Nguyen, La Gia Han (1986) - Nguyen, Thien Ngan (1954) | 0-1 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777588 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1972) - Nguyen, Thi Cong Hanh (1983) | ½-½ | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777589 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1970) - Tran, Thi Thanh Ngan (1979) | ½-½ | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 777590 |
Show | Nguyen, Le Quyen (1951) - Phung, Phuong Nguyen (1977) | 0-1 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 777591 |
Show | Nguyen, Hoang Gia Han (1958) - Tran, Thi Kim Lien (1981) | ½-½ | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 4 | 777592 |
Show | Pham, Ngoc Thai Tram (1966) - Ho, Ngoc Bao Phuong (1975) | 1-0 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 777593 |
Show | Vo, Ngoc Tuyet Van (1962) - Nguyen, Ngoc Yen Vy (1999) | 1-0 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 777594 |
Show | Vu, Thi Thao Nguyen (1976) - Nguyen, Thuc Bao Quyen (1950) | 1-0 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. d3 dxe4 3. dxe4 Qx | 777595 |
Show | Nguyen, Ngoc Bich Chan (1959) - Tran, Dam Thien Thanh (1969) | 0-1 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. c4 Qa | 777596 |
Show | Vo, Thai Anh Thu (1968) - Le, Dong Phuong (1952) | 0-1 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Bc5 | 777597 |
Show | Nguyen, Hoang Yen Ngan (1955) - Vo, Thuy Tien (1967) | 1-0 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777598 |
Show | Truong, Le Truc Quynh (1949) - Nguyen, Thuy Dung (1991) | 0-1 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 e6 2. c4 d5 3. e3 Nf6 4. | 777599 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1947) - Nguyen, Thi Xuan Viet (1946) | 1-0 | 106236 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 777600 |