Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1993) - Pham, Tran Gia Thu (2000) | ½-½ | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 777601 |
Show | Nguyen, Hai Phuong Anh (1995) - Nguyen, Le Minh Uyen (1964) | ½-½ | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. Nf3 Nc6 2. d4 d5 3. b3 Bf5 | 777602 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Quyen (1971) - Thanh, Uyen Dung (1990) | 1-0 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd | 777603 |
Show | Tao, Minh Trang (1965) - Vuong, Quynh Anh (1960) | 0-1 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. exd5 cxd | 777604 |
Show | Vu, Bui Thi Thanh Van (1961) - Nguyen, Ha Minh Anh (1996) | ½-½ | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 4 | 777605 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1985) - Tran, Nguyen Gia Han (1984) | 1-0 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 777606 |
Show | Vo, Thi Ngoc Minh (1980) - Bui, Vu Hanh Duyen (1998) | 0-1 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777607 |
Show | Nguyen, Thien Ngan (1954) - Le, Dam Duyen (1989) | 0-1 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 777608 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1977) - Nguyen, Ngan Ha (1988) | 0-1 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. Bc4 b5 4 | 777609 |
Show | Hua, Nguyen Gia Han (1987) - Dang, Minh Ngoc (1978) | 0-1 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. d4 d6 4 | 777610 |
Show | Do, Nga Linh (1956) - Truong, Ngo Minh Hanh (1982) | 1-0 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777611 |
Show | Nguyen, Thi Kim Tuyen (1948) - Pham, Nguyen Quynh Anh (1994) | ½-½ | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 f5 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4. | 777612 |
Show | Nguyen, Thi Cong Hanh (1983) - Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1970) | 0-1 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777613 |
Show | Tran, Thi Thanh Ngan (1979) - Tran, Nhat Phuong (1972) | 0-1 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. b3 Bc5 | 777614 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1973) - Nguyen, Thai Thao Nguyen (1953) | 1-0 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777615 |
Show | Pham, Ngoc Thai Tram (1966) - Ho, Nguyen Kim Dung (1992) | 1-0 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 777616 |
Show | Nguyen, Le Ha An (1997) - Nguyen, Hoang Gia Han (1958) | 1-0 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nc3 e6 3. Bf4 Nc6 | 777617 |
Show | Le, Dong Phuong (1952) - Nguyen, La Gia Han (1986) | 0-1 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777618 |
Show | Tran, Thi Kim Lien (1981) - Vo, Ngoc Tuyet Van (1962) | 0-1 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 777619 |
Show | Nguyen, Thi Tu Uyen (1963) - Vu, Thi Thao Nguyen (1976) | 1-0 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 d6 4 | 777620 |
Show | Phi, Ngoc Thanh Phuong (1974) - Nguyen, Hoang Yen Ngan (1955) | 0-1 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. Nf3 Nc6 2. e4 e5 3. Nc3 Bc5 | 777621 |
Show | Tran, Dam Thien Thanh (1969) - Nguyen, Le Quyen (1951) | 1-0 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 c5 4. | 777622 |
Show | Nguyen, Thuy Dung (1991) - Ho, Ngoc Bao Phuong (1975) | 1-0 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 777623 |
Show | Nguyen, Ngoc Yen Vy (1999) - Nguyen, Thi Khanh Van (1947) | 1-0 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777624 |
Show | Vo, Thuy Tien (1967) - Vo, Thai Anh Thu (1968) | 1-0 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777625 |
Show | Nguyen, Ngoc Bich Chan (1959) - Truong, Le Truc Quynh (1949) | 1-0 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 Nf6 | 777626 |
Show | Nguyen, Thuc Bao Quyen (1950) - Nguyen, Thi Xuan Viet (1946) | 1-0 | 106236 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 a6 3. Bd3 Nf6 4 | 777627 |