Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Pham, Tran Gia Thu (2000) - Nguyen, Thi Thuy Quyen (1971) | 0-1 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 777628 |
Show | Vuong, Quynh Anh (1960) - Nguyen, Hai Phuong Anh (1995) | 1-0 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. c3 dxc3 | 777629 |
Show | Nguyen, Le Minh Uyen (1964) - Do, Dinh Hong Chinh (1993) | 0-1 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. d3 g6 4 | 777630 |
Show | Bui, Vu Hanh Duyen (1998) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1985) | ½-½ | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777631 |
Show | Nguyen, Ha Minh Anh (1996) - Tao, Minh Trang (1965) | 1-0 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 777632 |
Show | Thanh, Uyen Dung (1990) - Dang, Minh Ngoc (1978) | 1-0 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 777633 |
Show | Le, Dam Duyen (1989) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1961) | 0-1 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 Nf6 | 777634 |
Show | Nguyen, Ngan Ha (1988) - Do, Nga Linh (1956) | 1-0 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 777635 |
Show | Tran, Nguyen Gia Han (1984) - Pham, Ngoc Thai Tram (1966) | ½-½ | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 777636 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1972) - Tran, Nhat Phuong (1973) | 1-0 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 777637 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1970) - Vo, Thi Ngoc Minh (1980) | ½-½ | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777638 |
Show | Nguyen, Hoang Yen Ngan (1955) - Nguyen, Le Ha An (1997) | 1-0 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nc3 e6 | 777639 |
Show | Pham, Nguyen Quynh Anh (1994) - Tran, Dam Thien Thanh (1969) | ½-½ | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 f5 2. e3 e6 3. Bd3 d5 4. | 777640 |
Show | Vo, Ngoc Tuyet Van (1962) - Hua, Nguyen Gia Han (1987) | 0-1 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777641 |
Show | Nguyen, La Gia Han (1986) - Nguyen, Thi Kim Tuyen (1948) | 0-1 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. Nc3 a6 4 | 777642 |
Show | Truong, Ngo Minh Hanh (1982) - Nguyen, Thi Tu Uyen (1963) | 1-0 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 777643 |
Show | Nguyen, Thien Ngan (1954) - Phung, Phuong Nguyen (1977) | ½-½ | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. d4 cxd4 4 | 777644 |
Show | Tran, Thi Thanh Ngan (1979) - Nguyen, Thuy Dung (1991) | 0-1 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. g3 d5 3. d3 dxe4 4 | 777645 |
Show | Nguyen, Thai Thao Nguyen (1953) - Nguyen, Thi Cong Hanh (1983) | ½-½ | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. c4 dxc4 | 777646 |
Show | Nguyen, Hoang Gia Han (1958) - Nguyen, Ngoc Yen Vy (1999) | 0-1 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. g3 g6 4 | 777647 |
Show | Ho, Nguyen Kim Dung (1992) - Nguyen, Ngoc Bich Chan (1959) | 0-1 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 777648 |
Show | Nguyen, Thuc Bao Quyen (1950) - Tran, Thi Kim Lien (1981) | 1-0 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 Nf6 4 | 777649 |
Show | Vu, Thi Thao Nguyen (1976) - Vo, Thuy Tien (1967) | 0-1 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nc6 | 777650 |
Show | Nguyen, Le Quyen (1951) - Phi, Ngoc Thanh Phuong (1974) | 0-1 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777651 |
Show | Nguyen, Thi Xuan Viet (1946) - Le, Dong Phuong (1952) | 0-1 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Bc5 | 777652 |
Show | Ho, Ngoc Bao Phuong (1975) - Vo, Thai Anh Thu (1968) | 1-0 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 b5 4 | 777653 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1947) - Truong, Le Truc Quynh (1949) | 0-1 | 106236 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777654 |