Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thi Thuy Quyen (1971) - Vuong, Quynh Anh (1960) | 0-1 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. d4 d6 4 | 777655 |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1993) - Nguyen, Ha Minh Anh (1996) | 1-0 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. c5 b6 4. | 777656 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1985) - Pham, Tran Gia Thu (2000) | 0-1 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 777657 |
Show | Vu, Bui Thi Thanh Van (1961) - Thanh, Uyen Dung (1990) | 1-0 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bc4 d6 | 777658 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1972) - Nguyen, Ngan Ha (1988) | 0-1 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. a4 e6 4. | 777659 |
Show | Nguyen, Hai Phuong Anh (1995) - Bui, Vu Hanh Duyen (1998) | 0-1 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. Nf3 d5 2. e3 c5 3. b3 Nc6 4 | 777660 |
Show | Nguyen, Le Minh Uyen (1964) - Le, Dam Duyen (1989) | 0-1 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. d3 g6 4 | 777661 |
Show | Hua, Nguyen Gia Han (1987) - Truong, Ngo Minh Hanh (1982) | 1-0 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777662 |
Show | Tao, Minh Trang (1965) - Tran, Nguyen Gia Han (1984) | 1-0 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777663 |
Show | Dang, Minh Ngoc (1978) - Nguyen, Hoang Yen Ngan (1955) | 1-0 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. Nf3 d5 2. h3 Bf5 3. d4 Nc6 | 777664 |
Show | Do, Nga Linh (1956) - Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1970) | 1-0 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777665 |
Show | Nguyen, Thi Kim Tuyen (1948) - Pham, Ngoc Thai Tram (1966) | 0-1 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 777666 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1977) - Pham, Nguyen Quynh Anh (1994) | 0-1 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 777667 |
Show | Nguyen, Thuy Dung (1991) - Nguyen, Thien Ngan (1954) | 0-1 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777668 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1973) - Vo, Thi Ngoc Minh (1980) | ½-½ | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 c6 4 | 777669 |
Show | Tran, Dam Thien Thanh (1969) - Nguyen, Ngoc Yen Vy (1999) | 1-0 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 f5 4. | 777670 |
Show | Nguyen, Le Ha An (1997) - Nguyen, Ngoc Bich Chan (1959) | 1-0 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nc3 e6 3. Bf4 Bb4 | 777671 |
Show | Vo, Thuy Tien (1967) - Nguyen, La Gia Han (1986) | ½-½ | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777672 |
Show | Nguyen, Thi Cong Hanh (1983) - Nguyen, Thuc Bao Quyen (1950) | ½-½ | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nc3 e6 3. a3 f5 4. | 777673 |
Show | Phi, Ngoc Thanh Phuong (1974) - Nguyen, Thai Thao Nguyen (1953) | 1-0 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777674 |
Show | Le, Dong Phuong (1952) - Vo, Ngoc Tuyet Van (1962) | 0-1 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777675 |
Show | Nguyen, Thi Tu Uyen (1963) - Tran, Thi Thanh Ngan (1979) | 0-1 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 Qe7 | 777676 |
Show | Ho, Ngoc Bao Phuong (1975) - Vu, Thi Thao Nguyen (1976) | ½-½ | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. c4 e6 4 | 777677 |
Show | Tran, Thi Kim Lien (1981) - Ho, Nguyen Kim Dung (1992) | 0-1 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 777678 |
Show | Truong, Le Truc Quynh (1949) - Nguyen, Hoang Gia Han (1958) | 1-0 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777679 |
Show | Nguyen, Thi Xuan Viet (1946) - Nguyen, Le Quyen (1951) | 0-1 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. b3 d5 2. Bb2 Nc6 3. g3 e5 4 | 777680 |
Show | Vo, Thai Anh Thu (1968) - Nguyen, Thi Khanh Van (1947) | 1-0 | 106236 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. b3 e5 2. Bb2 Nc6 3. e4 Nf6 | 777681 |