Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Le, Khac Minh Thu (1980) - Tran, Vuong Mai Khanh (2000) | ½-½ | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 777732 |
Show | Huynh, Thanh Thy (1978) - Le, Thuy An (1998) | 0-1 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6 | 777733 |
Show | Thuong, Nguyen Trinh Anh (1997) - Bui, Thanh Nha Truc (1972) | ½-½ | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nf6 | 777734 |
Show | Tan, Huynh Thanh Truc (1971) - Le, Ngoc Nguyet Cat (1996) | ½-½ | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 777735 |
Show | Tran, Minh Y (1966) - Nguyen, Vu Thu Hien (1990) | 1-0 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 777736 |
Show | Le, Thai Nga (1987) - Tran, Le Khanh Linh (1962) | 0-1 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. d4 Nxd | 777737 |
Show | Nguyen, Que Chi (1965) - Le, Hong Minh Ngoc (1986) | 1-0 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777738 |
Show | Nguyen, Thuy Nhung - Tran, Thi Hong Phan (1984) | ½-½ | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bd3 Nc6 | 777739 |
Show | Nguyen, Linh Phuong (1983) - Huynh, Xuan Anh Tram (1956) | 1-0 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777740 |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1999) - Le, Bui Hong Tuoi (1970) | 1-0 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 777741 |
Show | Vo, Thi My Duyen (1993) - Ho, Chau Bao Tram (1976) | ½-½ | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 777742 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1959) - Dang, Thi Ngoc Ha (1992) | 0-1 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 777743 |
Show | Le, Ngo Thuc Han (1991) - Nguyen, Tran Minh Thu (1958) | 0-1 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 777744 |
Show | Le, Tran Phuong Uyen (1969) - Nguyen, Hoang Vo Song (1982) | ½-½ | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777745 |
Show | Nghiem, Thao Tam (1981) - Do, Thuy Phuong Vy (1968) | 0-1 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d3 d5 2. Nd2 e5 3. e4 d4 4. | 777746 |
Show | Doan, Kim Cuong (1995) - Tran, Le Mai Trang (1974) | 1-0 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 777747 |
Show | Nguyen, Thi Tu Trinh (1973) - Duong, Xuan Ai Duong (1994) | 1-0 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 777748 |
Show | Phan, Thi My Huong (1989) - Tran, Thi Yen Xuan (1967) | 1-0 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 777749 |
Show | Nguyen, Huu Bich Khoa (1963) - Nguyen, Thi Ngoc Mai (1988) | 0-1 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd | 777750 |
Show | Bui, Ngoc Anh Nhi (1985) - Tran, Ngoc Han (1964) | 1-0 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 c5 2. g3 Nc6 3. Bg2 Nf6 | 777751 |
Show | Pham, Thao Ngoc Thuan (1979) - Dao, Le Bao Nguyen (1961) | 1-0 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 h6 4 | 777752 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thy (1977) - Bui, Kha Nhi (1960) | 1-0 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 777753 |
Show | Tran, Le Ha Trang (1975) - Phung, Hong Thu (1957) | 0-1 | 106237 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d3 d5 2. Nd2 c5 3. e4 Nf6 4 | 777754 |