Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Le, Thuy An (1998) - Tran, Minh Y (1966) | 0-1 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 777755 |
Show | Tran, Le Khanh Linh (1962) - Nguyen, Linh Phuong (1983) | 0-1 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. e5 Bg4 4 | 777756 |
Show | Tran, Vuong Mai Khanh (2000) - Nguyen, Que Chi (1965) | 1-0 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bg4 | 777757 |
Show | Bui, Thanh Nha Truc (1972) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1999) | 0-1 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 b6 3. g3 Bb7 | 777758 |
Show | Do, Thuy Phuong Vy (1968) - Thuong, Nguyen Trinh Anh (1997) | ½-½ | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 e6 4 | 777759 |
Show | Le, Ngoc Nguyet Cat (1996) - Le, Khac Minh Thu (1980) | 0-1 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777760 |
Show | Dang, Thi Ngoc Ha (1992) - Nguyen, Thuy Nhung | 1-0 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 777761 |
Show | Tran, Thi Hong Phan (1984) - Tan, Huynh Thanh Truc (1971) | 1-0 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 777762 |
Show | Nguyen, Tran Minh Thu (1958) - Doan, Kim Cuong (1995) | 1-0 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777763 |
Show | Phung, Hong Thu (1957) - Vo, Thi My Duyen (1993) | 0-1 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777764 |
Show | Nguyen, Vu Thu Hien (1990) - Pham, Thao Ngoc Thuan (1979) | 1-0 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777765 |
Show | Ho, Chau Bao Tram (1976) - Phan, Thi My Huong (1989) | 1-0 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777766 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Mai (1988) - Huynh, Thanh Thy (1978) | ½-½ | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777767 |
Show | Huynh, Xuan Anh Tram (1956) - Le, Thai Nga (1987) | 0-1 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 d6 | 777768 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1986) - Nguyen, Thi Phuong Thy (1977) | 0-1 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Bc4 d6 3. Nf3 a6 4 | 777769 |
Show | Nguyen, Tran Khanh Vy (1955) - Bui, Ngoc Anh Nhi (1985) | 0-1 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Bc4 d6 3. d3 g6 4. | 777770 |
Show | Nguyen, Hoang Vo Song (1982) - Nguyen, Thi Tu Trinh (1973) | 1-0 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bg4 | 777771 |
Show | Le, Ngo Thuc Han (1991) - Le, Tran Phuong Uyen (1969) | ½-½ | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 777772 |
Show | Le, Bui Hong Tuoi (1970) - Nghiem, Thao Tam (1981) | 0-1 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nd7 3. c4 e5 4. | 777773 |
Show | Duong, Xuan Ai Duong (1994) - Nguyen, Ha Phuong (1959) | 0-1 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. Bd3 Bg4 | 777774 |
Show | Tran, Ngoc Han (1964) - Tran, Le Ha Trang (1975) | 0-1 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. c4 d6 2. Nc3 Nd7 3. d3 e5 4 | 777775 |
Show | Tran, Le Mai Trang (1974) - Nguyen, Huu Bich Khoa (1963) | 1-0 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e5 4 | 777776 |
Show | Tran, Thi Yen Xuan (1967) - Bui, Kha Nhi (1960) | 1-0 | 106237 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 b5 4 | 777777 |