Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Linh Phuong (1983) - Tran, Minh Y (1966) | ½-½ | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 777778 |
Show | Tran, Thi Hong Phan (1984) - Tran, Vuong Mai Khanh (2000) | 1-0 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 777779 |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1999) - Le, Khac Minh Thu (1980) | 1-0 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 c5 2. Nf3 cxd4 3. Nxd4 N | 777780 |
Show | Nguyen, Tran Minh Thu (1958) - Dang, Thi Ngoc Ha (1992) | 0-1 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 777781 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thy (1977) - Le, Thuy An (1998) | 0-1 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777782 |
Show | Thuong, Nguyen Trinh Anh (1997) - Nguyen, Hoang Vo Song (1982) | 0-1 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 777783 |
Show | Vo, Thi My Duyen (1993) - Tran, Le Khanh Linh (1962) | 1-0 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nf3 Nx | 777784 |
Show | Nguyen, Que Chi (1965) - Nguyen, Vu Thu Hien (1990) | 0-1 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 777785 |
Show | Le, Thai Nga (1987) - Ho, Chau Bao Tram (1976) | 1-0 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 777786 |
Show | Bui, Ngoc Anh Nhi (1985) - Do, Thuy Phuong Vy (1968) | ½-½ | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 777787 |
Show | Le, Tran Phuong Uyen (1969) - Le, Ngoc Nguyet Cat (1996) | 0-1 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 777788 |
Show | Tan, Huynh Thanh Truc (1971) - Nguyen, Thi Ngoc Mai (1988) | 0-1 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 4 | 777789 |
Show | Nghiem, Thao Tam (1981) - Bui, Thanh Nha Truc (1972) | ½-½ | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d3 b6 2. Nd2 Bb7 3. e4 d6 4 | 777790 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1959) - Huynh, Thanh Thy (1978) | 1-0 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777791 |
Show | Phan, Thi My Huong (1989) - Nguyen, Thuy Nhung | ½-½ | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777792 |
Show | Doan, Kim Cuong (1995) - Nguyen, Thi Tu Trinh (1973) | 1-0 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 777793 |
Show | Tran, Thi Yen Xuan (1967) - Le, Ngo Thuc Han (1991) | ½-½ | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777794 |
Show | Dao, Le Bao Nguyen (1961) - Le, Hong Minh Ngoc (1986) | 0-1 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 777795 |
Show | Pham, Thao Ngoc Thuan (1979) - Nguyen, Tran Khanh Vy (1955) | 1-0 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 777796 |
Show | Tran, Le Ha Trang (1975) - Huynh, Xuan Anh Tram (1956) | 1-0 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d3 e5 2. Nd2 Nc6 3. e4 Nf6 | 777797 |
Show | Phung, Hong Thu (1957) - Tran, Le Mai Trang (1974) | 1-0 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777798 |
Show | Nguyen, Huu Bich Khoa (1963) - Le, Bui Hong Tuoi (1970) | ½-½ | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 777799 |
Show | Bui, Kha Nhi (1960) - Duong, Xuan Ai Duong (1994) | 0-1 | 106237 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 777800 |