Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1999) - Tran, Thi Hong Phan (1984) | 0-1 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 c5 4. | 777824 |
Show | Nguyen, Vu Thu Hien (1990) - Le, Thuy An (1998) | ½-½ | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777825 |
Show | Dang, Thi Ngoc Ha (1992) - Nguyen, Hoang Vo Song (1982) | 1-0 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 777826 |
Show | Nguyen, Linh Phuong (1983) - Nguyen, Tran Minh Thu (1958) | 1-0 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 777827 |
Show | Tran, Minh Y (1966) - Le, Khac Minh Thu (1980) | 1-0 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777828 |
Show | Tran, Le Ha Trang (1975) - Tran, Vuong Mai Khanh (2000) | 0-1 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d3 d5 2. Nd2 c5 3. e4 Nf6 4 | 777829 |
Show | Do, Thuy Phuong Vy (1968) - Le, Ngoc Nguyet Cat (1996) | 0-1 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 777830 |
Show | Vo, Thi My Duyen (1993) - Bui, Thanh Nha Truc (1972) | 1-0 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 777831 |
Show | Le, Thai Nga (1987) - Nguyen, Que Chi (1965) | ½-½ | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 777832 |
Show | Nghiem, Thao Tam (1981) - Nguyen, Thuy Nhung | 0-1 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d3 d5 2. Nd2 e5 3. e4 d4 4. | 777833 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1959) - Thuong, Nguyen Trinh Anh (1997) | 0-1 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777834 |
Show | Phan, Thi My Huong (1989) - Huynh, Thanh Thy (1978) | 1-0 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777835 |
Show | Tran, Thi Yen Xuan (1967) - Nguyen, Thi Ngoc Mai (1988) | 1-0 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777836 |
Show | Bui, Ngoc Anh Nhi (1985) - Ho, Chau Bao Tram (1976) | 0-1 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. e5 c5 4. | 777837 |
Show | Tan, Huynh Thanh Truc (1971) - Doan, Kim Cuong (1995) | 1-0 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 777838 |
Show | Tran, Ngoc Han (1964) - Le, Hong Minh Ngoc (1986) | 0-1 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 777839 |
Show | Pham, Thao Ngoc Thuan (1979) - Le, Bui Hong Tuoi (1970) | 1-0 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 777840 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thy (1977) - Tran, Le Khanh Linh (1962) | 1-0 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. c4 e6 | 777841 |
Show | Phung, Hong Thu (1957) - Nguyen, Thi Tu Trinh (1973) | 1-0 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 777842 |
Show | Nguyen, Huu Bich Khoa (1963) - Le, Ngo Thuc Han (1991) | 1-0 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777843 |
Show | Duong, Xuan Ai Duong (1994) - Le, Tran Phuong Uyen (1969) | 0-1 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. c4 Nc6 3. Nf3 e5 4 | 777844 |
Show | Dao, Le Bao Nguyen (1961) - Nguyen, Tran Khanh Vy (1955) | 1-0 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 777845 |
Show | Huynh, Xuan Anh Tram (1956) - Bui, Kha Nhi (1960) | 1-0 | 106237 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777846 |