Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Tran, Thi Hong Phan (1984) - Nguyen, Vu Thu Hien (1990) | ½-½ | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 777847 |
Show | Nguyen, Linh Phuong (1983) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1999) | 0-1 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 777848 |
Show | Le, Thuy An (1998) - Dang, Thi Ngoc Ha (1992) | 1-0 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 777849 |
Show | Tran, Vuong Mai Khanh (2000) - Tran, Minh Y (1966) | 0-1 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 dxc4 | 777850 |
Show | Le, Ngoc Nguyet Cat (1996) - Nguyen, Hoang Vo Song (1982) | 0-1 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. c4 g6 2. d3 Bg7 3. e4 d6 4. | 777851 |
Show | Nguyen, Thuy Nhung - Vo, Thi My Duyen (1993) | 1-0 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777852 |
Show | Thuong, Nguyen Trinh Anh (1997) - Tan, Huynh Thanh Truc (1971) | ½-½ | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 777853 |
Show | Nguyen, Que Chi (1965) - Phan, Thi My Huong (1989) | 1-0 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777854 |
Show | Nguyen, Tran Minh Thu (1958) - Le, Thai Nga (1987) | 1-0 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777855 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1980) - Tran, Thi Yen Xuan (1967) | 0-1 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. c4 d6 3. Nc3 a6 4. | 777856 |
Show | Ho, Chau Bao Tram (1976) - Nghiem, Thao Tam (1981) | 0-1 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 777857 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1986) - Do, Thuy Phuong Vy (1968) | 0-1 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 777858 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1959) - Pham, Thao Ngoc Thuan (1979) | 0-1 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777859 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thy (1977) - Phung, Hong Thu (1957) | 1-0 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777860 |
Show | Bui, Thanh Nha Truc (1972) - Tran, Le Ha Trang (1975) | ½-½ | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 e6 2. e4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 777861 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Mai (1988) - Bui, Ngoc Anh Nhi (1985) | 1-0 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 777862 |
Show | Le, Tran Phuong Uyen (1969) - Nguyen, Huu Bich Khoa (1963) | 1-0 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777863 |
Show | Nguyen, Thi Tu Trinh (1973) - Huynh, Thanh Thy (1978) | 0-1 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777864 |
Show | Doan, Kim Cuong (1995) - Huynh, Xuan Anh Tram (1956) | 1-0 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 777865 |
Show | Tran, Le Khanh Linh (1962) - Tran, Le Mai Trang (1974) | 1-0 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777866 |
Show | Le, Bui Hong Tuoi (1970) - Tran, Ngoc Han (1964) | ½-½ | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nc6 3. Nf3 d6 | 777867 |
Show | Dao, Le Bao Nguyen (1961) - Le, Ngo Thuc Han (1991) | 0-1 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 777868 |
Show | Bui, Kha Nhi (1960) - Nguyen, Tran Khanh Vy (1955) | 0-1 | 106237 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 777869 |