Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Tran, Thi Hong Phan (1984) - Le, Thuy An (1998) | ½-½ | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777893 |
Show | Nguyen, Vu Thu Hien (1990) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1999) | ½-½ | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 777894 |
Show | Nguyen, Thuy Nhung - Tran, Minh Y (1966) | 0-1 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c3 d5 4. | 777895 |
Show | Tran, Thi Yen Xuan (1967) - Dang, Thi Ngoc Ha (1992) | 0-1 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 777896 |
Show | Tran, Vuong Mai Khanh (2000) - Nguyen, Hoang Vo Song (1982) | 0-1 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 777897 |
Show | Le, Ngoc Nguyet Cat (1996) - Nguyen, Thi Phuong Thy (1977) | 1-0 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. c4 c6 2. Nc3 d5 3. cxd5 cxd | 777898 |
Show | Tan, Huynh Thanh Truc (1971) - Phan, Thi My Huong (1989) | 1-0 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 Nf6 2. e3 d5 3. b3 Bg4 | 777899 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Mai (1988) - Tran, Le Ha Trang (1975) | 0-1 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 e6 2. e4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 777900 |
Show | Nguyen, Que Chi (1965) - Nguyen, Linh Phuong (1983) | 1-0 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 777901 |
Show | Nguyen, Tran Minh Thu (1958) - Ho, Chau Bao Tram (1976) | 0-1 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 777902 |
Show | Tran, Le Khanh Linh (1962) - Thuong, Nguyen Trinh Anh (1997) | 0-1 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Be2 Nf6 | 777903 |
Show | Le, Tran Phuong Uyen (1969) - Vo, Thi My Duyen (1993) | ½-½ | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 777904 |
Show | Do, Thuy Phuong Vy (1968) - Le, Thai Nga (1987) | 1-0 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 777905 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1986) - Pham, Thao Ngoc Thuan (1979) | 1-0 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nge | 777906 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1959) - Nghiem, Thao Tam (1981) | 0-1 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777907 |
Show | Bui, Thanh Nha Truc (1972) - Le, Ngo Thuc Han (1991) | 1-0 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e6 4 | 777908 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1980) - Huynh, Thanh Thy (1978) | 0-1 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777909 |
Show | Bui, Ngoc Anh Nhi (1985) - Doan, Kim Cuong (1995) | 1-0 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 777910 |
Show | Huynh, Xuan Anh Tram (1956) - Nguyen, Thi Tu Trinh (1973) | 1-0 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 777911 |
Show | Le, Bui Hong Tuoi (1970) - Phung, Hong Thu (1957) | 0-1 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. c4 e6 4. | 777912 |
Show | Dao, Le Bao Nguyen (1961) - Duong, Xuan Ai Duong (1994) | 0-1 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d3 Nf6 | 777913 |
Show | Nguyen, Tran Khanh Vy (1955) - Tran, Le Mai Trang (1974) | 0-1 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Bc5 | 777914 |
Show | Bui, Kha Nhi (1960) - Tran, Ngoc Han (1964) | 1-0 | 106237 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 777915 |