Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, To Tran (2000) - Dong, Khanh Linh (1982) | 0-1 | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 777916 |
Show | Nguyen, Truc Linh (1981) - Vu, Thi Dieu Uyen (1999) | ½-½ | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 777917 |
Show | Cao, Minh Trang (1998) - Vu, Khanh Linh (1980) | 1-0 | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 777918 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1979) - Hoang, Minh Thu (1997) | 1-0 | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777919 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1996) - Nguyen, Hong Ngoc (1978) | ½-½ | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 777920 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1977) - Nguyen, Xuan Nhi (1995) | 1-0 | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 Be7 | 777921 |
Show | Tran, Ngoc Minh Tuong (1994) - Le, Thi Nhu Quynh (1976) | 0-1 | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 d5 2. e3 e6 3. b3 f5 4. | 777922 |
Show | Tran, Thi Diem Quynh (1975) - Pham, Hoang Nhat Anh (1993) | ½-½ | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777923 |
Show | Nguyen, Ngoc Son Ha (1992) - Ha, Dang Nhat Thao (1974) | ½-½ | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 777924 |
Show | Kieu, Bich Thuy (1973) - Nguyen, Thi Hoang An (1991) | 1-0 | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777925 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1990) - Tran, Nguyen Huyen Tran (1972) | ½-½ | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 777926 |
Show | Nguyen, Bui Thu Trang (1971) - Nguyen, Hong Anh (1989) | 0-1 | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 777927 |
Show | Tran, Thi Phuong Anh (1988) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1970) | 1-0 | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 d5 2. b3 Nc6 3. Bb2 b6 | 777928 |
Show | Vo, Mai Truc (1969) - Nguyen, Thi Mai Chinh (1987) | 1-0 | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777929 |
Show | Tao, Minh Giang (1986) - Nguyen, Do Tuong Vy (1968) | 1-0 | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nge | 777930 |
Show | Tran, Thu Ha (1967) - Tran, Phan Bao Khanh (1985) | 0-1 | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777931 |
Show | Dao, Thien Kim (1984) - Huynh, Kim Nhi (1966) | 1-0 | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 777932 |
Show | Phung, Thi Quynh Trang (1965) - Ho, Ngoc Yen Lan (1983) | 0-1 | 106238 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777933 |