Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1996) - Tran, Phan Bao Khanh (1985) | 1-0 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777988 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1995) - Vu, Thi Dieu Uyen (1999) | 1-0 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 777989 |
Show | Tao, Minh Giang (1986) - Nguyen, Hong Ngoc (1978) | 0-1 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 777990 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1977) - Dong, Khanh Linh (1982) | 1-0 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 777991 |
Show | Kieu, Bich Thuy (1973) - Ha, Phuong Hoang Mai (1979) | 0-1 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 777992 |
Show | Tran, Thi Phuong Anh (1988) - Tran, Thi Diem Quynh (1975) | 0-1 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 d5 2. b3 c5 3. Bb2 Nf6 | 777993 |
Show | Cao, Minh Trang (1998) - Le, Thi Nhu Quynh (1976) | 1-0 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 777994 |
Show | Nguyen, To Tran (2000) - Dao, Thien Kim (1984) | 1-0 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777995 |
Show | Tran, Ngoc Minh Tuong (1994) - Nguyen, Truc Linh (1981) | 1-0 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 d5 2. e3 Nf6 3. b3 Bf5 | 777996 |
Show | Vo, Mai Truc (1969) - Pham, Hoang Nhat Anh (1993) | 1-0 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 f5 2. Nf3 e6 3. e3 d5 4. | 777997 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1990) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1970) | 1-0 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 777998 |
Show | Vu, Khanh Linh (1980) - Nguyen, Hong Anh (1989) | 1-0 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 | 777999 |
Show | Nguyen, Ngoc Son Ha (1992) - Hoang, Minh Thu (1997) | 1-0 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 778000 |
Show | Tran, Thu Ha (1967) - Tran, Nguyen Huyen Tran (1972) | 0-1 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 Bg4 | 778001 |
Show | Nguyen, Bui Thu Trang (1971) - Nguyen, Thi Hoang An (1991) | 1-0 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 778002 |
Show | Phung, Thi Quynh Trang (1965) - Nguyen, Thi Mai Chinh (1987) | 0-1 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 778003 |
Show | Ha, Dang Nhat Thao (1974) - Ho, Ngoc Yen Lan (1983) | 1-0 | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 778004 |
Show | Nguyen, Do Tuong Vy (1968) - Huynh, Kim Nhi (1966) | ½-½ | 106238 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Nc6 | 778005 |