Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1979) - Nguyen, To Tran (2000) | 0-1 | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 778042 |
Show | Nguyen, Hong Ngoc (1978) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1977) | 0-1 | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 778043 |
Show | Vu, Thi Dieu Uyen (1999) - Bui, Thi Diep Anh (1990) | 0-1 | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. e3 Nf6 | 778044 |
Show | Le, Thi Nhu Quynh (1976) - Kieu, Bich Thuy (1973) | 0-1 | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 778045 |
Show | Vo, Mai Truc (1969) - Cao, Minh Trang (1998) | ½-½ | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 778046 |
Show | Tran, Phan Bao Khanh (1985) - Nguyen, Xuan Nhi (1995) | ½-½ | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Be7 | 778047 |
Show | Vu, Khanh Linh (1980) - Tao, Minh Giang (1986) | 1-0 | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Nc6 | 778048 |
Show | Tran, Thi Diem Quynh (1975) - Tran, Nguyen Huyen Tran (1972) | 1-0 | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 778049 |
Show | Hoang, Minh Thu (1997) - Nguyen, Truc Linh (1981) | ½-½ | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 778050 |
Show | Dao, Thien Kim (1984) - Tran, Ngoc Minh Tuong (1994) | 1-0 | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 778051 |
Show | Pham, Hoang Nhat Anh (1993) - Nguyen, Thi Mai Chinh (1987) | ½-½ | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 778052 |
Show | Nguyen, Hong Anh (1989) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1970) | 1-0 | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 | 778053 |
Show | Ho, Ngoc Yen Lan (1983) - Tran, Thi Phuong Anh (1988) | 0-1 | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 778054 |
Show | Nguyen, Bui Thu Trang (1971) - Nguyen, Ngoc Son Ha (1992) | 0-1 | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 778055 |
Show | Tran, Thu Ha (1967) - Ha, Dang Nhat Thao (1974) | 0-1 | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 778056 |
Show | Nguyen, Do Tuong Vy (1968) - Nguyen, Thi Hoang An (1991) | 0-1 | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 778057 |
Show | Phung, Thi Quynh Trang (1965) - Huynh, Kim Nhi (1966) | ½-½ | 106238 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 778058 |