Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Hoang Anh (2000) - Pham, Thi Thuy Hoa (1990) | 1-0 | 106239 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. d4 Bg7 | 778077 |
Show | Ngo, Thi Ngoc Ngan (1989) - Vu, Thi Dieu Ai (1999) | 0-1 | 106239 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 778078 |
Show | Nguyen, Thi Minh Oanh (1998) - Le, Minh Nhat (1988) | 0-1 | 106239 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 d6 3. Bxf6 ex | 778079 |
Show | Nguyen, Thanh Thuy Tien (1987) - Vu, Hoang Lan (1997) | ½-½ | 106239 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. Nf3 d5 2. e3 Nf6 3. b3 c5 4 | 778080 |
Show | Bui, Thuy Vy (1996) - Vo, Thi Thuy Tien (1986) | 1-0 | 106239 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 b6 3. e3 Bb7 | 778081 |
Show | Nguyen, Ngoc Tram (1985) - Tran, Nguyen Que Huong (1995) | 0-1 | 106239 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 778082 |
Show | Pham, Thanh Phuong Thao (1994) - Huynh, Thu Truc (1984) | ½-½ | 106239 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 778083 |
Show | Nguyen, Quang Kim Yen (1983) - Phan, Thao Nguyen (1993) | 1-0 | 106239 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 4 | 778084 |
Show | Nguyen, Huyen Anh (1992) - Nguyen, Thi Huynh Tho (1982) | 1-0 | 106239 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d6 | 778085 |
Show | Bui, Ngoc Anh Thy (1981) - Tran, Minh Anh (1991) | 0-1 | 106239 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 a6 4 | 778086 |