Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Vu, Thi Dieu Ai (1999) - Nguyen, Hoang Anh (2000) | ½-½ | 106239 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. c4 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5 4 | 778107 |
Show | Tran, Nguyen Que Huong (1995) - Nguyen, Thanh Thuy Tien (1987) | ½-½ | 106239 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 778108 |
Show | Vu, Hoang Lan (1997) - Le, Minh Nhat (1988) | ½-½ | 106239 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 g6 3. Bxf6 ex | 778109 |
Show | Nguyen, Quang Kim Yen (1983) - Pham, Thanh Phuong Thao (1994) | ½-½ | 106239 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 778110 |
Show | Huynh, Thu Truc (1984) - Nguyen, Huyen Anh (1992) | ½-½ | 106239 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 778111 |
Show | Bui, Ngoc Anh Thy (1981) - Ngo, Thi Ngoc Ngan (1989) | ½-½ | 106239 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 778112 |
Show | Tran, Minh Anh (1991) - Nguyen, Thi Minh Oanh (1998) | ½-½ | 106239 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 e6 2. Nf3 b6 3. Bf4 Bb7 | 778113 |
Show | Bui, Thuy Vy (1996) - Pham, Thi Thuy Hoa (1990) | 1-0 | 106239 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bg4 3. e3 Nf6 | 778114 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1986) - Nguyen, Ngoc Tram (1985) | 1-0 | 106239 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd5 | 778115 |
Show | Phan, Thao Nguyen (1993) - Nguyen, Thi Huynh Tho (1982) | 1-0 | 106239 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 778116 |