Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | FM Le, Tuan Minh (2287) - GM Nguyen, Anh Dung (2468) | ½-½ | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 786611 |
Show | IM Duong, The Anh (2347) - GM Bui, Vinh (2411) | ½-½ | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. Bf4 d5 | 786612 |
Show | GM Cao, Sang (2477) - FM Hoang, Canh Huan (2358) | 1-0 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. Nc3 a6 4 | 786613 |
Show | IM Le, Quang Long (2356) - IM Nguyen, Van Huy (2425) | ½-½ | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. c4 Nf6 2. Nf3 e6 3. b3 d5 4 | 786614 |
Show | FM Tran, Tuan Minh (2355) - FM Dinh, Duc Trong (2356) | ½-½ | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 d6 4 | 786615 |
Show | IM Nguyen, Thanh Son (2396) - IM Nguyen, Van Hai (2370) | ½-½ | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. Nf3 d5 2. h3 c5 3. e3 g6 4. | 786616 |
Show | Tran, Ngoc Lan (2237) - FM Pham, Chuong (2361) | 0-1 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 786617 |
Show | IM Tu, Hoang Thai (2263) - Nguyen, Thien Viet (2311) | ½-½ | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. c4 Nf6 2. Nc3 c6 3. e4 e5 4 | 786618 |
Show | FM Ly, Hong Nguyen (2281) - Pham, Xuan Dat (2199) | ½-½ | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 786619 |
Show | IM Ton, That Nhu Tung (2206) - IM Bao, Khoa (2276) | 1-0 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. g3 g6 4 | 786620 |
Show | Nguyen, Sy Hung (2091) - CM Nguyen, Hoang Nam (2290) | 1-0 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. Nf3 c5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 786621 |
Show | Vu, Phi Hung (2093) - Tran, Manh Tien (2290) | 0-1 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 786622 |
Show | FM Nguyen, Ha Phuong (2026) - Hoang, Van Ngoc (2263) | 0-1 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 g6 4 | 786623 |
Show | Nguyen, Hai Quan (2117) - Duong, Thuong Cong (2075) | 1-0 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 Bg4 4 | 786624 |
Show | Nguyen, Duc Viet (2127) - Nguyen, Hoang Duc (1843) | ½-½ | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. b4 e5 2. Bb2 d6 3. g3 Nf6 4 | 786625 |
Show | CM Nguyen, Van Thanh (2194) - CM Vu, Quang Quyen (1943) | 0-1 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 f5 2. Bf4 d6 3. e3 g6 4. | 786626 |
Show | FM Pham, Hoai Nam (2082) - FM Bui, Trong Hao (2154) | ½-½ | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 786627 |
Show | Doan, Van Duc (2118) - Tong, Thai Hung (2147) | 1-0 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 | 786628 |
Show | Nguyen, Manh Truong (2124) - Nguyen, Tan Thinh (1935) | ½-½ | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 786629 |
Show | Tran, Quang Khai (2070) - Dong, Bao Nghia (2123) | ½-½ | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 786630 |
Show | CM Huynh, Lam Binh Nguyen (2074) - Tran, Minh Thang (2088) | ½-½ | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 786631 |
Show | Tran, Ngoc Thach (2165) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1677) | 1-0 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 786632 |
Show | FM Dang, Hoang Son (2079) - Tran, Van Hoang | 1-0 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 e6 2. Nf3 d5 3. Bf4 Bd6 | 786633 |
Show | Do, Thanh Dat - Nguyen, Phuoc Tam (2070) | ½-½ | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. g3 g6 4. | 786634 |
Show | Truong, Anh Kiet (1764) - Tran, Duy Manh | 0-1 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. c3 g6 3. d4 cxd4 4 | 786635 |
Show | Chuc, Dinh Tan (1850) - Nguyen, Trong Tien | ½-½ | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Be7 | 786636 |
Show | CM Ngo, Duc Tri (1583) - Duong, Van Son | 1-0 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 786637 |
Show | Nguyen, Quang Trung - Dang, Bao Long (1521) | 0-1 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 g6 4 | 786638 |
Show | Tran, Ngo Thien Phu (1908) - Luu, Hoang Hai Duong | 1-0 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 786639 |
Show | Dao, Minh Nhat - Nguyen, Doan Nam Anh | 0-1 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 786640 |
Show | Nguyen, Anh Dung - Huynh, Quoc An | 1-0 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 786641 |
Show | Le, Chien Thang - Nguyen, Vinh Khanh | 0-1 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 786642 |
Show | Le, Minh Kha - Nguyen, Duc Dung | 0-1 | 107927 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 Nf6 2. Nc3 e5 3. Nf3 Nc6 | 786643 |