Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | CM Nguyen, Hoang Nam (2290) - GM Cao, Sang (2477) | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bb4 | 781001 |
Show | FM Le, Tuan Minh (2287) - Tran, Manh Tien (2290) | ½-½ | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 781002 |
Show | GM Nguyen, Anh Dung (2468) - IM Nguyen, Van Huy (2425) | 1-0 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 781003 |
Show | FM Hoang, Canh Huan (2358) - Tong, Thai Hung (2147) | 1-0 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 781004 |
Show | Hoang, Van Ngoc (2263) - IM Le, Quang Long (2356) | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 781005 |
Show | FM Dinh, Duc Trong (2356) - Tran, Ngoc Lan (2237) | ½-½ | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 | 781006 |
Show | Pham, Xuan Dat (2199) - FM Tran, Tuan Minh (2355) | 1-0 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 781007 |
Show | IM Ton, That Nhu Tung (2206) - FM Ly, Hong Nguyen (2281) | ½-½ | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 781008 |
Show | GM Bui, Vinh (2411) - Tran, Ngoc Thach (2165) | 1-0 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 Be7 | 781009 |
Show | Nguyen, Duc Viet (2127) - IM Nguyen, Thanh Son (2396) | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d6 2. Nf3 Nc6 3. g3 e5 4 | 781010 |
Show | FM Bui, Trong Hao (2154) - FM Pham, Chuong (2361) | ½-½ | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 781011 |
Show | IM Duong, The Anh (2347) - Dong, Bao Nghia (2123) | 1-0 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. Bf4 d6 | 781012 |
Show | Nguyen, Thien Viet (2311) - Doan, Van Duc (2118) | ½-½ | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 781013 |
Show | IM Bao, Khoa (2276) - Nguyen, Sy Hung (2091) | ½-½ | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 781014 |
Show | CM Nguyen, Van Thanh (2194) - FM Dang, Hoang Son (2079) | 1-0 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 781015 |
Show | IM Nguyen, Van Hai (2370) - Tran, Quang Khai (2070) | ½-½ | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 e6 4 | 781016 |
Show | Nguyen, Manh Truong (2124) - FM Nguyen, Ha Phuong (2026) | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. g3 d5 4 | 781017 |
Show | Chuc, Dinh Tan (1850) - Vu, Phi Hung (2093) | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4. | 781018 |
Show | Tran, Van Hoang - Tran, Minh Thang (2088) | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nc3 d5 | 781019 |
Show | Tran, Ngo Thien Phu (1908) - IM Tu, Hoang Thai (2263) | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 781020 |
Show | Nguyen, Hai Quan (2117) - CM Ngo, Duc Tri (1583) | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. c4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 Nc6 | 781021 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (1843) - FM Pham, Hoai Nam (2082) | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 781022 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1677) - Duong, Thuong Cong (2075) | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 b5 2. e4 Bb7 3. Bd3 e6 4 | 781023 |
Show | CM Huynh, Lam Binh Nguyen (2074) - Truong, Anh Kiet (1764) | 1-0 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 781024 |
Show | Dang, Bao Long (1521) - Nguyen, Phuoc Tam (2070) | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 781025 |
Show | CM Vu, Quang Quyen (1943) - Nguyen, Trong Tien | 1-0 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 781026 |
Show | Do, Thanh Dat - Nguyen, Tan Thinh (1935) | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Bg5 b6 4 | 781027 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh - Tran, Duy Manh | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 cxd4 | 781028 |
Show | Nguyen, Quang Trung - Nguyen, Anh Dung | ½-½ | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 781029 |
Show | Nguyen, Duc Dung - Le, Chien Thang | ½-½ | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. Nf3 d5 2. c4 c6 3. b3 Nf6 4 | 781030 |
Show | Tran, Trong Thanh - Nguyen, Vinh Khanh | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 781031 |
Show | Duong, Van Son - Luu, Hoang Hai Duong | 1-0 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 781032 |
Show | Bui, Nhat Tan - Dao, Minh Nhat | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 Nf6 | 781033 |
Show | Le, Minh Kha - Huynh, Quoc An | 0-1 | 107927 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 781034 |