Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | GM Cao, Sang (2477) - GM Bui, Vinh (2411) | ½-½ | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 Nc6 4 | 781349 |
Show | FM Hoang, Canh Huan (2358) - IM Le, Quang Long (2356) | 0-1 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c6 2. d3 d5 3. Nd2 e5 4. | 781350 |
Show | IM Nguyen, Van Huy (2425) - Nguyen, Thien Viet (2311) | 1-0 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b5 4 | 781351 |
Show | FM Le, Tuan Minh (2287) - FM Dinh, Duc Trong (2356) | 1-0 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 781352 |
Show | IM Duong, The Anh (2347) - Nguyen, Sy Hung (2091) | 1-0 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 781353 |
Show | FM Tran, Tuan Minh (2355) - CM Nguyen, Hoang Nam (2290) | 1-0 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 781354 |
Show | Pham, Xuan Dat (2199) - FM Bui, Trong Hao (2154) | 1-0 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 781355 |
Show | FM Ly, Hong Nguyen (2281) - FM Pham, Chuong (2361) | ½-½ | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 781356 |
Show | Tran, Ngoc Thach (2165) - IM Nguyen, Van Hai (2370) | 0-1 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4. | 781357 |
Show | CM Nguyen, Van Thanh (2194) - Tran, Manh Tien (2290) | 0-1 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 781358 |
Show | Vu, Phi Hung (2093) - IM Bao, Khoa (2276) | ½-½ | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. c3 e6 3. d4 d5 4. | 781359 |
Show | IM Tu, Hoang Thai (2263) - Nguyen, Duc Viet (2127) | ½-½ | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 781360 |
Show | Tran, Ngoc Lan (2237) - Duong, Thuong Cong (2075) | ½-½ | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 Nc6 2. Nf3 d6 3. d4 Bd7 | 781361 |
Show | IM Ton, That Nhu Tung (2206) - Nguyen, Tan Thinh (1935) | 1-0 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 781362 |
Show | Tran, Quang Khai (2070) - Tong, Thai Hung (2147) | ½-½ | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 781363 |
Show | Dong, Bao Nghia (2123) - CM Vu, Quang Quyen (1943) | 1-0 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. Nc3 Nf6 4 | 781364 |
Show | FM Pham, Hoai Nam (2082) - FM Nguyen, Ha Phuong (2026) | ½-½ | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 781365 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (1843) - CM Huynh, Lam Binh Nguyen (2074) | ½-½ | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 781366 |
Show | Truong, Anh Kiet (1764) - Hoang, Van Ngoc (2263) | 0-1 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 781367 |
Show | Doan, Van Duc (2118) - CM Ngo, Duc Tri (1583) | ½-½ | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. Nf3 d5 2. g3 Nc6 3. d4 Bf5 | 781368 |
Show | Nguyen, Hai Quan (2117) - Nguyen, Doan Nam Anh | 1-0 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. c4 e6 2. Nf3 Nf6 3. g3 c6 4 | 781369 |
Show | Tran, Minh Thang (2088) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1677) | 1-0 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. Bf4 Bg4 3. Nf3 c6 | 781370 |
Show | Do, Thanh Dat - FM Dang, Hoang Son (2079) | 0-1 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e6 4 | 781371 |
Show | Tran, Van Hoang - Nguyen, Phuoc Tam (2070) | 0-1 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 d5 | 781372 |
Show | Chuc, Dinh Tan (1850) - Nguyen, Quang Trung | ½-½ | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 781373 |
Show | Nguyen, Manh Truong (2124) - Nguyen, Trong Tien | 1-0 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. c4 e6 2. Nf3 Nf6 3. g3 b6 4 | 781374 |
Show | Duong, Van Son - Dang, Bao Long (1521) | 0-1 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c5 4 | 781375 |
Show | Tran, Ngo Thien Phu (1908) - Tran, Trong Thanh | 1-0 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 781376 |
Show | Nguyen, Anh Dung - Nguyen, Duc Dung | ½-½ | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 Nf6 2. Nc3 e5 3. Nf3 Nc6 | 781377 |
Show | Nguyen, Vinh Khanh - Bui, Nhat Tan | 0-1 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 e5 2. Bc4 Nc6 3. d3 Nf6 | 781378 |
Show | Le, Chien Thang - Tran, Duy Manh | 0-1 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 781379 |
Show | Huynh, Quoc An - Luu, Hoang Hai Duong | 0-1 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 781380 |
Show | Dao, Minh Nhat - Le, Minh Kha | 1-0 | 107927 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 781381 |