Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Pham, Thi Thu Hien (2121) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2268) | ½-½ | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 Nd7 4 | 785932 |
Show | WIM Vo, Thi Kim Phung (2219) - WFM Nguyen, Thi Diem Huong (2075) | 1-0 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 785933 |
Show | WIM Dang, Bich Ngoc (2214) - WIM Pham, Bich Ngoc (2198) | ½-½ | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. c4 f5 2. d4 Nf6 3. Nf3 g6 4 | 785934 |
Show | WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (1975) - WIM Hoang, Thi Nhu Y (2210) | 0-1 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 785935 |
Show | WFM Ngo, Dieu Hoa (2084) - WGM Le, Thanh Tu (2305) | ½-½ | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Be7 4 | 785936 |
Show | Ngo, Thi Kim Tuyen (2085) - Doan, Thi Hong Nhung (1856) | ½-½ | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. c4 e5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 4 | 785937 |
Show | Le, Thi Ha (1932) - Le, Phu Nguyen Thao (2049) | 1-0 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 785938 |
Show | WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (1915) - WFM Ton, Nu Hong An (2012) | 1-0 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 785939 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (1942) - Huynh, Thi Hong Suong (1864) | 1-0 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 b6 2. c4 d6 3. e4 g6 4. | 785940 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (2015) - Luong, Phuong Hanh (2125) | 0-1 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. Bh4 d5 | 785941 |
Show | WIM Bui, Kim Le (2098) - WFM Do, Hoang Minh Tho (1922) | 1-0 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 785942 |
Show | Ngo, Thi Kim Cuong (2040) - Tran, Thi Mong Thu (1855) | 0-1 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 4 | 785943 |
Show | Tran, Thi Kim Cuong (1884) - Le, Thi Thu Huong (2034) | ½-½ | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. c4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4 | 785944 |
Show | Pham, Thi Thu Hoai (1949) - Nguyen, Thi Thao Linh (1888) | ½-½ | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 785945 |
Show | Ho, Xuan Mai - WIM Hoang, Xuan Thanh Khiet (2112) | ½-½ | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 785946 |
Show | Nguyen, Thi Thu Huyen (2058) - Le, Thi Hoa (1859) | 1-0 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 Be7 | 785947 |
Show | Nguyen, Thi Hanh (1900) - Ho, Thi Tinh | 1-0 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 785948 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1881) - Cao, Minh Trang (1690) | ½-½ | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. c4 e5 2. e3 Nc6 3. d4 exd4 | 785949 |
Show | WFM Mai, Thien Kim Ngoc Diep (1878) - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1820) | 0-1 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c3 Nc6 4 | 785950 |
Show | Tran, Thi My Duyen - Do, Huu Thuy Trang (1832) | 0-1 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 785951 |
Show | Le, Bich Lien - Vo, Thi Bich Lieu | 0-1 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 785952 |
Show | Bui, Thi Diep Anh - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1873) | 1-0 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 785953 |
Show | Le, Thuy Vi (1588) - Ho, Nguyen Minh Phuc (1700) | ½-½ | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 785954 |
Show | Nguyen, Ha Phuong - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1659) | 1-0 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d6 3. d4 g6 4 | 785955 |
Show | Tan, Huynh Thanh Truc - Phan, Thao Nguyen (1618) | 1-0 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 4 | 785956 |
Show | Pham, Thi Thuy Hoa - Nguyen, Hai Phuong Anh | 1-0 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 785957 |
Show | Thai, Nguyen Minh Trang - Nguyen, Thi Tu Trinh | 1-0 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. g3 e5 2. Bg2 Nf6 3. b3 d6 4 | 785958 |
Show | Nguyen, Bui Thu Trang - Nguyen, Hoang Anh (1896) | 0-1 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 785959 |
Show | Kieu, Bich Thuy - Nguyen, Thi Quynh Tho | 1-0 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 785960 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han - Nguyen, Thi Mai Chinh | 0-1 | 107928 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 785961 |