Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | WIM Dang, Bich Ngoc (2214) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2268) | ½-½ | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 785872 |
Show | WFM Ngo, Dieu Hoa (2084) - WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (1975) | ½-½ | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 785873 |
Show | WIM Vo, Thi Kim Phung (2219) - Le, Thi Thu Huong (2034) | 1-0 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. Nf3 Bd6 | 785874 |
Show | WFM Nguyen, Thi Diem Huong (2075) - WGM Le, Thanh Tu (2305) | 1-0 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 785875 |
Show | WIM Hoang, Thi Nhu Y (2210) - WFM Do, Hoang Minh Tho (1922) | 1-0 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. c4 e6 2. Nf3 d5 3. d4 Nf6 4 | 785876 |
Show | WIM Bui, Kim Le (2098) - Pham, Thi Thu Hien (2121) | 0-1 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 785877 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (1942) - Luong, Phuong Hanh (2125) | ½-½ | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 785878 |
Show | WFM Ton, Nu Hong An (2012) - WIM Pham, Bich Ngoc (2198) | 0-1 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 785879 |
Show | Ngo, Thi Kim Tuyen (2085) - Le, Thi Ha (1932) | ½-½ | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 785880 |
Show | Huynh, Thi Hong Suong (1864) - WIM Hoang, Xuan Thanh Khiet (2112) | ½-½ | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. g3 d5 2. b3 Nf6 3. Bb2 Bf5 | 785881 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (2049) - Pham, Thi Thu Hoai (1949) | ½-½ | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. c4 c6 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 4 | 785882 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1856) - Ngo, Thi Kim Cuong (2040) | 1-0 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 785883 |
Show | Tran, Thi Kim Cuong (1884) - WFM Doan, Thi Van Anh (2015) | 1-0 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. c4 e6 2. g3 d5 3. Bg2 c6 4. | 785884 |
Show | Nguyen, Thi Thu Huyen (2058) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1873) | 1-0 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 785885 |
Show | WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (1915) - Le, Thi Hoa (1859) | 1-0 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 785886 |
Show | Nguyen, Thi Hanh (1900) - Tran, Thi Mong Thu (1855) | 0-1 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 785887 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1881) - Vo, Thi Bich Lieu | ½-½ | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. c4 e5 2. e3 Nf6 3. d4 exd4 | 785888 |
Show | WFM Mai, Thien Kim Ngoc Diep (1878) - Ho, Thi Tinh | 0-1 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 785889 |
Show | Nguyen, Hoang Anh (1896) - Do, Huu Thuy Trang (1832) | 0-1 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. Nf3 d5 2. c4 e6 3. g3 g6 4. | 785890 |
Show | Tran, Thi My Duyen - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1820) | 0-1 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 785891 |
Show | Le, Bich Lien - Cao, Minh Trang (1690) | ½-½ | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 785892 |
Show | Bui, Thi Diep Anh - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1659) | ½-½ | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 785893 |
Show | Nguyen, Thi Mai Chinh - Nguyen, Thi Thao Linh (1888) | 0-1 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 785894 |
Show | Ho, Xuan Mai - Ho, Nguyen Minh Phuc (1700) | 1-0 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 785895 |
Show | Nguyen, Ha Phuong - Phan, Thao Nguyen (1618) | 0-1 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 dxc4 | 785896 |
Show | Pham, Thi Kim Long (1612) - Pham, Thi Thuy Hoa | 0-1 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 785897 |
Show | Tan, Huynh Thanh Truc - Le, Thuy Vi (1588) | 0-1 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 4 | 785898 |
Show | Nguyen, Bui Thu Trang - Thai, Nguyen Minh Trang | ½-½ | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 b6 4 | 785899 |
Show | Nguyen, Thi Tu Trinh - Kieu, Bich Thuy | 0-1 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 785900 |
Show | Nguyen, Thi Quynh Tho - Nguyen, Hai Phuong Anh | 0-1 | 107928 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. d3 e6 3. c4 Nc6 4. | 785901 |