Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyễn, Huỳnh Minh Thiên (2381) - Nguyễn, Lâm Tùng (2372) | ½-½ | 109391 | 2 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. d4 c5 2. d5 e6 3. c4 Nf6 4. | 790135 |
Show | Nguyễn, Vinh Khánh (2371) - Ngô, Đức Trí (2378) | 0-1 | 109391 | 2 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 a6 4. | 790136 |
Show | Đặng, Anh Quốc (2370) - Phạm, Đức Khôi (2376) | 0-1 | 109391 | 2 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 d6 4 | 790137 |
Show | Lê, Phúc Nguyên (2375) - Phan, Thế Hiển (2365) | 1-0 | 109391 | 2 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 790138 |
Show | Lã, Hoàng Bách (2368) - Nguyễn, Quang Duy (2374) | 0-1 | 109391 | 2 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 790139 |
Show | Nguyễn, Đức Sang (2379) - Trần, Đặng Minh Quang (2361) | 1-0 | 109391 | 2 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 790140 |
Show | Mai, Lê Khôi Nguyên (2377) - Thành , Hữu Đạt (2367) | 1-0 | 109391 | 2 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 790141 |
Show | Trần, Hoàng Thanh Phong (2362) - Nguyễn, Hoàng Hiệp (2380) | 0-1 | 109391 | 2 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. c3 e6 4 | 790142 |
Show | Nguyễn, Tiến Phúc (2373) - Nguyễn, Nhật Minh (2363) | ½-½ | 109391 | 2 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. b3 e6 2. Bb2 Nf6 3. Nf3 Be7 | 790143 |
Show | Nguyễn, Thành Trung (2360) - Đỗ, Hoàng Quốc Bảo (2369) | 1-0 | 109391 | 2 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 e6 2. c3 d5 3. exd5 exd5 | 790144 |
Show | Đặng, Tuấn Linh (2364) - Lê, Chiến Thắng (2358) | 0-1 | 109391 | 2 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 790145 |