Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Phạm, Đức Khôi (2376) - Nguyễn, Huỳnh Minh Thiên (2381) | 0-1 | 109391 | 5 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 792999 |
Show | Nguyễn, Đức Sang (2379) - Ngô, Đức Trí (2378) | ½-½ | 109391 | 5 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 793000 |
Show | Nguyễn, Nhật Minh (2363) - Mai, Lê Khôi Nguyên (2377) | 0-1 | 109391 | 5 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 793001 |
Show | Nguyễn, Lâm Tùng (2372) - Nguyễn, Quang Duy (2374) | 1-0 | 109391 | 5 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 793002 |
Show | Nguyễn, Tiến Phúc (2373) - Nguyễn, Đặng Hoàng Tùng (2359) | 1-0 | 109391 | 5 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. d4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 d5 4 | 793003 |
Show | Nguyễn, Hoàng Hiệp (2380) - Đỗ, Hoàng Quốc Bảo (2369) | 0-1 | 109391 | 5 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. d4 e6 2. e4 d5 3. exd5 exd5 | 793004 |
Show | Lê, Phúc Nguyên (2375) - Lê, Chiến Thắng (2358) | 1-0 | 109391 | 5 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 793005 |
Show | Trần, Đặng Minh Quang (2361) - Nguyễn, Vinh Khánh (2371) | 1-0 | 109391 | 5 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 c5 2. c4 Nc6 3. Nc3 e6 4 | 793006 |
Show | Phan, Thế Hiển (2365) - Lã, Hoàng Bách (2368) | 1-0 | 109391 | 5 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 793007 |
Show | Đặng, Anh Quốc (2370) - Trần, Hoàng Thanh Phong (2362) | 1-0 | 109391 | 5 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 g6 4 | 793008 |
Show | Đặng, Tuấn Linh (2364) - Nguyễn, Thành Trung (2360) | 0-1 | 109391 | 5 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. d4 d5 2. f4 Nf6 3. e3 c5 4. | 793009 |