Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | IM Nguyen, Duc Hoa (2496) - IM Nguyen, Van Huy (2414) | 1-0 | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 974742 |
Show | GM Cao, Sang (2488) - GM Tu, Hoang Thong (2434) | 1-0 | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nge | 974743 |
Show | Vo, Thanh Ninh (2299) - IM Nguyen, Huynh Minh Huy (2476) | 0-1 | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 974744 |
Show | GM Dao, Thien Hai (2508) - CM Tran, Thanh Tu (2277) | ½-½ | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 974745 |
Show | FM Pham, Chuong (2353) - FM Hoang, Canh Huan (2321) | 1-0 | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d6 2. e4 g6 3. Nf3 Bg7 4 | 974746 |
Show | FM Dang, Hoang Son (2043) - FM Tran, Tuan Minh (2353) | 0-1 | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 974747 |
Show | Tran, Quoc Dung (2270) - FM Pham, Duc Thang (2201) | 1-0 | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 974748 |
Show | IM Nguyen, Van Hai (2341) - IM Ton, That Nhu Tung (2235) | ½-½ | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e6 | 974749 |
Show | IM Duong, The Anh (2335) - Tran, Minh Thang (2071) | 1-0 | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 Bb4+ | 974750 |
Show | IM Bao, Khoa (2256) - CM Le, Huu Thai (2027) | ½-½ | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. g3 c5 4. | 974751 |
Show | CM Vu, Quang Quyen (1969) - Tran, Manh Tien (2304) | 0-1 | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 974752 |
Show | Le, Minh Tu (1663) - IM Tu, Hoang Thai (2250) | ½-½ | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 974753 |
Show | Duong, Thuong Cong (2078) - Doan, Van Duc (2124) | ½-½ | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 g6 4 | 974754 |
Show | Hoang, Van Ngoc (2242) - CM Le, Minh Hoang (1931) | 1-0 | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 974755 |
Show | Pham, Xuan Dat (2226) - Nguyen, Tan Thinh (1990) | 1-0 | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 974756 |
Show | Nguyen, Sy Hung (2131) - Dang, Bao Long (1507) | 1-0 | 128515 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 974757 |