Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | GM Cao, Sang (2488) - IM Nguyen, Duc Hoa (2496) | ½-½ | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 974790 |
Show | IM Nguyen, Huynh Minh Huy (2476) - Tran, Quoc Dung (2270) | 1-0 | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. cxd5 Qxd | 974791 |
Show | FM Tran, Tuan Minh (2353) - IM Nguyen, Van Huy (2414) | 1-0 | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4 | 974792 |
Show | Vo, Thanh Ninh (2299) - GM Dao, Thien Hai (2508) | 0-1 | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. c4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4 | 974793 |
Show | FM Hoang, Canh Huan (2321) - GM Tu, Hoang Thong (2434) | 1-0 | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Bb4 | 974794 |
Show | CM Tran, Thanh Tu (2277) - FM Pham, Chuong (2353) | 0-1 | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 c5 2. d3 Nc6 3. Nf3 d6 4 | 974795 |
Show | FM Pham, Duc Thang (2201) - IM Nguyen, Van Hai (2341) | 0-1 | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 974796 |
Show | CM Le, Huu Thai (2027) - IM Duong, The Anh (2335) | 0-1 | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 974797 |
Show | Tran, Manh Tien (2304) - FM Dang, Hoang Son (2043) | 0-1 | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 974798 |
Show | IM Tu, Hoang Thai (2250) - Duong, Thuong Cong (2078) | 1-0 | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d6 2. Nf3 g6 3. e4 Nf6 4 | 974799 |
Show | IM Ton, That Nhu Tung (2235) - Hoang, Van Ngoc (2242) | ½-½ | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 974800 |
Show | Doan, Van Duc (2124) - Le, Minh Tu (1663) | 0-1 | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 Bf5 | 974801 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1990) - IM Bao, Khoa (2256) | ½-½ | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 974802 |
Show | Tran, Minh Thang (2071) - Nguyen, Sy Hung (2131) | ½-½ | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bf4 Nf6 | 974803 |
Show | Pham, Xuan Dat (2226) - Dang, Bao Long (1507) | 1-0 | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Bf5 4 | 974804 |
Show | CM Le, Minh Hoang (1931) - CM Vu, Quang Quyen (1969) | ½-½ | 128515 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 974805 |