Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | WFM Ton, Nu Hong An (2006) - IM Pham, Le Thao Nguyen (2349) | 0-1 | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 974852 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2269) - Tran, Le Dan Thuy (2005) | 1-0 | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Nbd | 974853 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (1994) - WGM Le, Thanh Tu (2266) | 0-1 | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. d4 c5 3. e3 g6 4 | 974854 |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2237) - Le, Thi Ha (1970) | ½-½ | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 974855 |
Show | WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (1936) - WIM Dang, Bich Ngoc (2228) | 0-1 | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 g6 4 | 974856 |
Show | WIM Hoang, Thi Nhu Y (2210) - Pham, Thi Thu Hoai (1924) | 1-0 | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. c4 d5 3. cxd5 Nx | 974857 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1909) - WIM Le, Kieu Thien Kim (2199) | 1-0 | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 974858 |
Show | WIM Vo, Thi Kim Phung (2197) - Tran, Thi Mong Thu (1909) | 1-0 | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 974859 |
Show | Nguyen, Thi Hanh (1865) - WIM Pham, Bich Ngoc (2186) | 0-1 | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 974860 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (2158) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1864) | 1-0 | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 974861 |
Show | Pham, Thi Thuy Hoa (1697) - WFM Le, Hoang Tran Chau (2124) | 0-1 | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 974862 |
Show | Luong, Phuong Hanh (2122) - Phan, Thao Nguyen (1587) | 1-0 | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. Nf3 Nf6 4 | 974863 |
Show | Le, Thuy Vi (1573) - Ngo, Thi Kim Tuyen (2083) | 0-1 | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 974864 |
Show | WIM Bui, Kim Le (2061) - WCM Le, Thi Nhu Quynh | 1-0 | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 974865 |
Show | Nguyen, Tran Minh Thu - Nguyen, Thi Thu Huyen (2057) | 0-1 | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 974866 |
Show | Le, Thi Thu Huong (2020) - Phan, Nguyen Ha Nhu | ½-½ | 128516 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. b3 Bg7 | 974867 |