Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2237) - WIM Hoang, Thi Nhu Y (2210) | 0-1 | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e5 3. dxe5 d4 4 | 974996 |
Show | WIM Pham, Bich Ngoc (2186) - Luong, Phuong Hanh (2122) | 0-1 | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. c4 Nf6 2. Nc3 d5 3. cxd5 Nx | 974997 |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (2349) - Nguyen, Thi Thu Huyen (2057) | 1-0 | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 974998 |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2266) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2269) | 0-1 | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. c4 c6 3. Nc3 d5 | 974999 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (2158) - WFM Le, Hoang Tran Chau (2124) | 1-0 | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 975000 |
Show | Ngo, Thi Kim Tuyen (2083) - WIM Vo, Thi Kim Phung (2197) | 0-1 | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 975001 |
Show | Pham, Thi Thu Hoai (1924) - Tran, Le Dan Thuy (2005) | 0-1 | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 975002 |
Show | WIM Dang, Bich Ngoc (2228) - WFM Ton, Nu Hong An (2006) | 0-1 | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e5 3. Nf3 d6 | 975003 |
Show | Le, Thi Thu Huong (2020) - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (1936) | 1-0 | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 975004 |
Show | WIM Le, Kieu Thien Kim (2199) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1864) | 0-1 | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Bf5 | 975005 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1909) - WIM Bui, Kim Le (2061) | 1-0 | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4. | 975006 |
Show | WCM Le, Thi Nhu Quynh - WFM Doan, Thi Van Anh (1994) | 0-1 | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 b6 4 | 975007 |
Show | Le, Thi Ha (1970) - Le, Thuy Vi (1573) | 1-0 | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4. | 975008 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu - Nguyen, Thi Hanh (1865) | ½-½ | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 975009 |
Show | Nguyen, Tran Minh Thu - Doan, Thi Hong Nhung (1909) | 0-1 | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 975010 |
Show | Pham, Thi Thuy Hoa (1697) - Phan, Thao Nguyen (1587) | ½-½ | 128516 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 975011 |