Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thi Thu Huyen (2057) - WIM Hoang, Thi Nhu Y (2210) | 0-1 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 dxc4 | 975012 |
Show | Luong, Phuong Hanh (2122) - Pham, Thi Thu Hien (2158) | 1-0 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 975013 |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (2349) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2237) | 1-0 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 975014 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2269) - WIM Vo, Thi Kim Phung (2197) | 1-0 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 975015 |
Show | WFM Le, Hoang Tran Chau (2124) - WIM Pham, Bich Ngoc (2186) | ½-½ | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. e3 e6 4 | 975016 |
Show | WFM Ton, Nu Hong An (2006) - WGM Le, Thanh Tu (2266) | 0-1 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 c5 2. e3 Nf6 3. Nf3 g6 4 | 975017 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (2005) - Ngo, Thi Kim Tuyen (2083) | 1-0 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 975018 |
Show | Le, Thi Thu Huong (2020) - Tran, Thi Mong Thu (1909) | 1-0 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c6 | 975019 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (1994) - Pham, Thi Thu Hoai (1924) | 1-0 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 975020 |
Show | WCM Hoang, Thi Hai Anh (1864) - Le, Thi Ha (1970) | 0-1 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 h6 | 975021 |
Show | Nguyen, Thi Hanh (1865) - WIM Dang, Bich Ngoc (2228) | 1-0 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 975022 |
Show | WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (1936) - Pham, Thi Thuy Hoa (1697) | 1-0 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 975023 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1909) - Le, Thuy Vi (1573) | 1-0 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 975024 |
Show | WIM Bui, Kim Le (2061) - Phan, Nguyen Ha Nhu | 1-0 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 975025 |
Show | Phan, Thao Nguyen (1587) - WCM Le, Thi Nhu Quynh | 1-0 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 975026 |
Show | Nguyen, Tran Minh Thu - WIM Le, Kieu Thien Kim (2199) | 0-1 | 128516 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 975027 |