Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (2349) - Pham, Thi Thu Hien (2158) | 1-0 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 c6 3. Nc3 d5 4 | 974868 |
Show | WFM Le, Hoang Tran Chau (2124) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2269) | 1-0 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 974869 |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2266) - Luong, Phuong Hanh (2122) | ½-½ | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 | 974870 |
Show | WIM Dang, Bich Ngoc (2228) - WIM Bui, Kim Le (2061) | 0-1 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. c4 e5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 Nf6 | 974871 |
Show | Ngo, Thi Kim Tuyen (2083) - WIM Hoang, Thi Nhu Y (2210) | 0-1 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 974872 |
Show | Nguyen, Thi Thu Huyen (2057) - WIM Vo, Thi Kim Phung (2197) | 0-1 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 c5 | 974873 |
Show | WIM Pham, Bich Ngoc (2186) - Doan, Thi Hong Nhung (1909) | 1-0 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. c4 e5 2. g3 Nc6 3. Bg2 g6 4 | 974874 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2237) | 0-1 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 974875 |
Show | Le, Thi Ha (1970) - Le, Thi Thu Huong (2020) | 0-1 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 974876 |
Show | WIM Le, Kieu Thien Kim (2199) - Nguyen, Thi Hanh (1865) | 1-0 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c6 4 | 974877 |
Show | WCM Hoang, Thi Hai Anh (1864) - WFM Ton, Nu Hong An (2006) | 1-0 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 974878 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (2005) - Pham, Thi Thuy Hoa (1697) | 1-0 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Bg4 4 | 974879 |
Show | Phan, Thao Nguyen (1587) - WFM Doan, Thi Van Anh (1994) | 0-1 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 974880 |
Show | WCM Le, Thi Nhu Quynh - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (1936) | 1-0 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 974881 |
Show | Pham, Thi Thu Hoai (1924) - Le, Thuy Vi (1573) | 1-0 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 974882 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1909) - Nguyen, Tran Minh Thu | 1-0 | 128516 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 974883 |