Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (2349) - WIM Hoang, Thi Nhu Y (2210) | ½-½ | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 974900 |
Show | WFM Le, Hoang Tran Chau (2124) - WGM Le, Thanh Tu (2266) | ½-½ | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 c5 2. e3 Nf6 3. Nf3 g6 4 | 974901 |
Show | Luong, Phuong Hanh (2122) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2269) | 0-1 | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 974902 |
Show | WIM Bui, Kim Le (2061) - WIM Vo, Thi Kim Phung (2197) | ½-½ | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 974903 |
Show | WIM Pham, Bich Ngoc (2186) - WFM Doan, Thi Van Anh (1994) | 1-0 | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 | 974904 |
Show | WCM Le, Thi Nhu Quynh - Pham, Thi Thu Hien (2158) | ½-½ | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 c6 3. Nc3 d5 4 | 974905 |
Show | Ngo, Thi Kim Tuyen (2083) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1864) | 0-1 | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 c5 2. Nf3 Nf6 3. c3 e6 4 | 974906 |
Show | WIM Dang, Bich Ngoc (2228) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2237) | ½-½ | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. c4 g6 2. Nf3 Bg7 3. g3 d6 4 | 974907 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu - Tran, Le Dan Thuy (2005) | 0-1 | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. a3 d5 4. | 974908 |
Show | WIM Le, Kieu Thien Kim (2199) - Le, Thi Thu Huong (2020) | 0-1 | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 974909 |
Show | Nguyen, Thi Thu Huyen (2057) - Doan, Thi Hong Nhung (1909) | 1-0 | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 d5 2. c4 c6 3. d4 Nf6 4 | 974910 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1909) - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (1936) | 0-1 | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 974911 |
Show | Pham, Thi Thu Hoai (1924) - Nguyen, Thi Hanh (1865) | 1-0 | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Bb4 | 974912 |
Show | Pham, Thi Thuy Hoa (1697) - Le, Thi Ha (1970) | 0-1 | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 974913 |
Show | Le, Thuy Vi (1573) - WFM Ton, Nu Hong An (2006) | 0-1 | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 974914 |
Show | Nguyen, Tran Minh Thu - Phan, Thao Nguyen (1587) | 0-1 | 128516 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 974915 |