Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | WIM Hoang, Thi Nhu Y (2210) - WFM Le, Hoang Tran Chau (2124) | 1-0 | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 974916 |
Show | WCM Hoang, Thi Hai Anh (1864) - IM Pham, Le Thao Nguyen (2349) | 0-1 | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 974917 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2269) - WIM Pham, Bich Ngoc (2186) | 1-0 | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 c5 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 | 974918 |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2266) - WIM Vo, Thi Kim Phung (2197) | ½-½ | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 Bb4+ | 974919 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (2158) - WIM Bui, Kim Le (2061) | 0-1 | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 974920 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (2005) - Luong, Phuong Hanh (2122) | 0-1 | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 974921 |
Show | Le, Thi Thu Huong (2020) - WCM Le, Thi Nhu Quynh | 1-0 | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. b3 d5 2. Bb2 e6 3. e3 Nf6 4 | 974922 |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2237) - Nguyen, Thi Thu Huyen (2057) | ½-½ | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 dxc4 | 974923 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (1994) - WIM Dang, Bich Ngoc (2228) | 0-1 | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. g3 c5 3. Bg2 g6 | 974924 |
Show | WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (1936) - Ngo, Thi Kim Tuyen (2083) | 1-0 | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. g3 Nf6 4 | 974925 |
Show | Le, Thi Ha (1970) - Pham, Thi Thu Hoai (1924) | 1-0 | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 974926 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1909) - Phan, Nguyen Ha Nhu | 1-0 | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 974927 |
Show | Phan, Thao Nguyen (1587) - WIM Le, Kieu Thien Kim (2199) | 0-1 | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. exd5 Nx | 974928 |
Show | WFM Ton, Nu Hong An (2006) - Pham, Thi Thuy Hoa (1697) | 1-0 | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 974929 |
Show | Nguyen, Thi Hanh (1865) - Tran, Thi Mong Thu (1909) | 0-1 | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 Nf6 | 974930 |
Show | Nguyen, Tran Minh Thu - Le, Thuy Vi (1573) | 0-1 | 128516 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 974931 |