Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (2349) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2269) | ½-½ | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 974932 |
Show | Luong, Phuong Hanh (2122) - WIM Hoang, Thi Nhu Y (2210) | ½-½ | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. b3 Nf6 2. Bb2 e6 3. Nf3 Be7 | 974933 |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2266) - WIM Bui, Kim Le (2061) | 1-0 | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 g6 4 | 974934 |
Show | WFM Le, Hoang Tran Chau (2124) - Le, Thi Thu Huong (2020) | 1-0 | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. c4 c6 4 | 974935 |
Show | WIM Dang, Bich Ngoc (2228) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1864) | 1-0 | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. c4 Nf6 2. Nc3 c5 3. Nf3 e6 | 974936 |
Show | WIM Vo, Thi Kim Phung (2197) - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (1936) | 1-0 | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 974937 |
Show | WIM Pham, Bich Ngoc (2186) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2237) | 0-1 | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. c4 g6 2. Nc3 Bg7 3. g3 Nc6 | 974938 |
Show | Nguyen, Thi Thu Huyen (2057) - Pham, Thi Thu Hien (2158) | 1-0 | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 974939 |
Show | WCM Le, Thi Nhu Quynh - Tran, Le Dan Thuy (2005) | 0-1 | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 974940 |
Show | Ngo, Thi Kim Tuyen (2083) - Le, Thi Ha (1970) | 1-0 | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 974941 |
Show | WIM Le, Kieu Thien Kim (2199) - WFM Ton, Nu Hong An (2006) | ½-½ | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 Be7 | 974942 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1909) - WFM Doan, Thi Van Anh (1994) | 1-0 | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 974943 |
Show | Pham, Thi Thu Hoai (1924) - Doan, Thi Hong Nhung (1909) | 1-0 | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 974944 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu - Pham, Thi Thuy Hoa (1697) | 0-1 | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 974945 |
Show | Le, Thuy Vi (1573) - Phan, Thao Nguyen (1587) | ½-½ | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 974946 |
Show | Nguyen, Thi Hanh (1865) - Nguyen, Tran Minh Thu | 1-0 | 128516 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nc3 a6 3. a4 Nc6 4 | 974947 |