Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Luong, Phuong Hanh (2122) - IM Pham, Le Thao Nguyen (2349) | 1-0 | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 d5 2. g3 c6 3. Bg2 Bf5 | 974980 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2269) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2237) | ½-½ | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 c5 | 974981 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (2005) - WIM Hoang, Thi Nhu Y (2210) | 0-1 | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 974982 |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2266) - WIM Pham, Bich Ngoc (2186) | 0-1 | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 c5 2. c4 Nf6 3. g3 b6 4 | 974983 |
Show | WFM Le, Hoang Tran Chau (2124) - Pham, Thi Thu Hoai (1924) | ½-½ | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 974984 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (2158) - WIM Dang, Bich Ngoc (2228) | 1-0 | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 974985 |
Show | Nguyen, Thi Thu Huyen (2057) - WIM Le, Kieu Thien Kim (2199) | 1-0 | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 c5 | 974986 |
Show | WIM Vo, Thi Kim Phung (2197) - Le, Thi Thu Huong (2020) | 1-0 | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 Be7 | 974987 |
Show | WIM Bui, Kim Le (2061) - Ngo, Thi Kim Tuyen (2083) | 0-1 | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 974988 |
Show | WCM Hoang, Thi Hai Anh (1864) - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (1936) | 0-1 | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 974989 |
Show | WFM Ton, Nu Hong An (2006) - Doan, Thi Hong Nhung (1909) | 1-0 | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 e5 | 974990 |
Show | Le, Thi Ha (1970) - Tran, Thi Mong Thu (1909) | ½-½ | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 974991 |
Show | Nguyen, Thi Hanh (1865) - Pham, Thi Thuy Hoa (1697) | 1-0 | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d4 exd4 | 974992 |
Show | Le, Thuy Vi (1573) - WCM Le, Thi Nhu Quynh | 0-1 | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 974993 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (1994) - Nguyen, Tran Minh Thu | 1-0 | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nd2 Bg7 | 974994 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu - Phan, Thao Nguyen (1587) | 0-1 | 128516 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 974995 |