Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Duc Sang (1542) - Nguyen, Le Ngoc Quy (1463) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 dxc4 | 1104509 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1464) - Vu, Hoang Gia Bao (1533) | ½-½ | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1104510 |
Show | Nguyen, Lam Tung (1449) - Hoang, Quoc Khanh (1499) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104511 |
Show | Nguyen, Tran Binh Minh (1485) - Nguyen, Thanh Trung (1453) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104512 |
Show | Huynh, Ngoc Minh Nhat (1475) - Pham, Quang Hung (1545) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1104513 |
Show | Nguyen, Phuc Nguyen (1480) - Nguyen, Quoc Hy (1541) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Bg5 Ne4 | 1104514 |
Show | Pham, Huynh Tu (1451) - Pham, Nguyen Phuc Hao (1513) | ½-½ | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 1104515 |
Show | Le, Gia Vinh Thinh (1458) - Nguyen, Hoang Minh (1487) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1104516 |
Show | Le, Minh Duc (1540) - Duong, Thanh Tung (1450) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 1104517 |
Show | Dang, Tuan Linh (1492) - Le, Quang An (1537) | ½-½ | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1104518 |
Show | La, Hoang Bach (1536) - Dinh, Nhat Minh (1489) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104519 |
Show | Le, Tri Kien (1495) - Nguyen, Minh Dat (1529) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 4 | 1104520 |
Show | Thanh, Huu Dat (1528) - Do, Quang Minh (1488) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. c4 e6 2. Nc3 Nf6 3. b3 g6 4 | 1104521 |
Show | Nguyen, Tran Minh Nhat (1474) - Dinh, Luu Don (1527) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104522 |
Show | Nguyen, Hanh Hoang Duc (1526) - Pham, Cong Minh (1484) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 c6 4 | 1104523 |
Show | Cao, Minh Triet (1454) - Pham, Quang Dung (1519) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nc6 3. Nf3 Bc5 | 1104524 |
Show | Vu, Ngo Hoang Duong (1518) - Dang, Tri Nang (1481) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 d6 2. Nf3 Nf6 3. d3 g6 4 | 1104525 |
Show | Trang, Bao Phuc (1468) - Bui, Duc Duy (1517) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1104526 |
Show | Hoang, Viet (1448) - Le, Huy Hai (1515) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104527 |
Show | Nguyen, Xuan Hien (1512) - Nguyen, Trong Nhan (1477) | ½-½ | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104528 |
Show | Le, Quang Khai (1504) - Vo, Pham Thien Phuc (1467) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 1104529 |
Show | Pham, Nguyen Phu Vinh (1446) - Nguyen, Dinh Bao Khanh (1501) | ½-½ | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1104530 |
Show | Vo, Tuan Khanh (1500) - Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1465) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104531 |
Show | Nguyen, Quang Duc (1544) - Nguyen, Nguyen Loc (1491) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1104532 |
Show | Ton, That Viet Khoa (1497) - Nguyen, Hoang Hiep (1543) | ½-½ | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 f5 2. e3 Nf6 3. Nc3 d5 4 | 1104533 |
Show | Tran, Hai Duc (1524) - Nguyen, Le Truong Thien (1459) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1104534 |
Show | Dinh, Tien (1456) - Nguyen, Duc Dung (1521) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. Bc4 a6 4 | 1104535 |
Show | Le, Thai Hoang (1510) - Dang, Minh Long (1490) | ½-½ | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Bc4 d6 3. Nc3 Nf6 | 1104536 |
Show | Vu, Minh Hoang (1508) - Tran, Hoang Thanh Phong (1473) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104537 |
Show | Nguyen, Vinh Khanh (1498) - Tran, Ngoc Thuan (1457) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 b6 4 | 1104538 |
Show | Tran, Quoc Phu (1470) - Nguyen, Viet Bach (1535) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104539 |
Show | Nguyen, Tran Gia Bao (1534) - Tran, Ngoc Minh Nguyen (1478) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. g3 Nc6 3. d3 h6 4. | 1104540 |
Show | Dang, Huu Binh (1532) - Huynh, Thien Phu (1471) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nc3 e6 3. Bf4 Nc6 | 1104541 |
Show | Nguyen, Hoang Dat (1530) - Le, Ho Hoang Phuc (1469) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1104542 |
Show | Vu, Huy Phong (1472) - Pham, Xuan Duc (1525) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1104543 |
Show | Nguyen, Tan Tai (1462) - Vo, Le Duc (1523) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104544 |
Show | Nguyen, Dat Dung (1522) - Le, Gia Tri (1455) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104545 |
Show | Pham, Anh Dung (1520) - Le, Thanh Vinh (1447) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104546 |
Show | Bui, Trong Thanh (1460) - Pham, Tu Khanh Hung (1507) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Bc4 h6 3. Qh5 Qe7 | 1104547 |
Show | Bui, Huy Vu (1445) - Nghiem, Vinh Khang (1503) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 f5 2. Bf4 Nf6 3. Nc3 a6 | 1104548 |
Show | Vu, Quoc Trung (1452) - Tran, Dinh Dang Khoa (1496) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104549 |
Show | Do, Quang Thanh - Do, Ba Lam (1494) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104550 |
Show | Nguyen, Tu Nam (1482) - Do, Quang Hung | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 h6 4. | 1104551 |
Show | Duong, Minh Xuan (1444) - Vo, Thien An (1538) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1104552 |
Show | Tran, Chi Hai (1514) - Nguyen, Ngoc Minh (1486) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d3 b5 4. | 1104553 |
Show | Hoang, Le Minh Nhat (1476) - Nguyen, Quang Hieu (1511) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1104554 |
Show | Tran, Tung Quan (1466) - Thai, Duong Hoang (1509) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1104555 |
Show | Nguyen, Huu Tran Huy (1506) - Phung, Suy Tan (1461) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e6 4 | 1104556 |
Show | Nguyen, Huu Khang (1502) - Le, Dang Thanh An (1539) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1104557 |
Show | Tran, Son Lam (1493) - Nguyen, Hai Dang (1531) | 0-1 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d3 Nc6 4 | 1104558 |
Show | Le, Ngoc Khanh Duy (1516) - Tong, Hoang Minh (1483) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. e3 Nf6 | 1104559 |
Show | Nguyen, Thong Nguyen (1479) - Vu, Le Huy (1505) | 1-0 | 140003 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1104560 |