Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Lam Tung (1449) - Pham, Quang Hung (1545) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104612 |
Show | Pham, Huynh Tu (1451) - Vu, Hoang Gia Bao (1533) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104613 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1464) - Nguyen, Duc Sang (1542) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 g6 4. | 1104614 |
Show | Hoang, Viet (1448) - Nguyen, Quoc Hy (1541) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104615 |
Show | Nguyen, Quang Duc (1544) - Vo, Pham Thien Phuc (1467) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6 | 1104616 |
Show | Nguyen, Hoang Minh (1487) - Le, Quang An (1537) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. e3 Bf5 4 | 1104617 |
Show | Nguyen, Tran Binh Minh (1485) - Nguyen, Duc Dung (1521) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 1104618 |
Show | Tran, Quoc Phu (1470) - Pham, Quang Dung (1519) | ½-½ | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d3 Bc5 | 1104619 |
Show | Nguyen, Tran Minh Nhat (1474) - Bui, Duc Duy (1517) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1104620 |
Show | Nguyen, Xuan Hien (1512) - Nguyen, Le Ngoc Quy (1463) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 e6 | 1104621 |
Show | Le, Tri Kien (1495) - Nguyen, Trong Nhan (1477) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104622 |
Show | Dang, Tuan Linh (1492) - Nguyen, Thanh Trung (1453) | ½-½ | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 d6 4 | 1104623 |
Show | Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1465) - Vo, Le Duc (1523) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1104624 |
Show | Dang, Minh Long (1490) - Nguyen, Hoang Hiep (1543) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 1104625 |
Show | La, Hoang Bach (1536) - Tran, Dinh Dang Khoa (1496) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. f4 e6 4. | 1104626 |
Show | Nguyen, Hoang Dat (1530) - Do, Quang Minh (1488) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104627 |
Show | Thanh, Huu Dat (1528) - Pham, Cong Minh (1484) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. b3 Bg7 | 1104628 |
Show | Tran, Hai Duc (1524) - Le, Gia Tri (1455) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104629 |
Show | Cao, Minh Triet (1454) - Pham, Nguyen Phuc Hao (1513) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. Nf3 Bf5 | 1104630 |
Show | Tran, Ngoc Minh Nguyen (1478) - Nghiem, Vinh Khang (1503) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nd4 | 1104631 |
Show | Vu, Huy Phong (1472) - Hoang, Quoc Khanh (1499) | ½-½ | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. h3 Nf6 4 | 1104632 |
Show | Ton, That Viet Khoa (1497) - Le, Thanh Vinh (1447) | ½-½ | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. e3 Bg4 | 1104633 |
Show | Vo, Thien An (1538) - Nguyen, Phuc Nguyen (1480) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1104634 |
Show | Nguyen, Hanh Hoang Duc (1526) - Nguyen, Le Truong Thien (1459) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 e6 4 | 1104635 |
Show | Huynh, Ngoc Minh Nhat (1475) - Nguyen, Quang Hieu (1511) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1104636 |
Show | Le, Gia Vinh Thinh (1458) - Nguyen, Dinh Bao Khanh (1501) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1104637 |
Show | Nguyen, Vinh Khanh (1498) - Duong, Thanh Tung (1450) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 e6 2. c4 d5 3. Nf3 c5 4. | 1104638 |
Show | Pham, Nguyen Phu Vinh (1446) - Dinh, Nhat Minh (1489) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1104639 |
Show | Dang, Huu Binh (1532) - Tran, Hoang Thanh Phong (1473) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. Nc3 g6 3. Bf4 Bg7 | 1104640 |
Show | Le, Quang Khai (1504) - Nguyen, Viet Bach (1535) | ½-½ | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 1104641 |
Show | Vo, Tuan Khanh (1500) - Nguyen, Minh Dat (1529) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1104642 |
Show | Nguyen, Tu Nam (1482) - Dinh, Luu Don (1527) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4 | 1104643 |
Show | Nguyen, Tan Tai (1462) - Pham, Xuan Duc (1525) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. Nc3 c5 4 | 1104644 |
Show | Pham, Anh Dung (1520) - Pham, Tu Khanh Hung (1507) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 1104645 |
Show | Vu, Ngo Hoang Duong (1518) - Do, Ba Lam (1494) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 a6 | 1104646 |
Show | Trang, Bao Phuc (1468) - Le, Ngoc Khanh Duy (1516) | ½-½ | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Bc4 Nf6 3. d3 e6 4 | 1104647 |
Show | Dinh, Tien (1456) - Le, Huy Hai (1515) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c4 Nf6 4 | 1104648 |
Show | Le, Thai Hoang (1510) - Nguyen, Nguyen Loc (1491) | ½-½ | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Be7 | 1104649 |
Show | Tran, Tung Quan (1466) - Nguyen, Hai Dang (1531) | ½-½ | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104650 |
Show | Tran, Chi Hai (1514) - Le, Ho Hoang Phuc (1469) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d3 Nf6 | 1104651 |
Show | Nguyen, Huu Tran Huy (1506) - Do, Quang Hung | ½-½ | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104652 |
Show | Tran, Ngoc Thuan (1457) - Nguyen, Ngoc Minh (1486) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4. | 1104653 |
Show | Nguyen, Thong Nguyen (1479) - Vu, Quoc Trung (1452) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1104654 |
Show | Bui, Trong Thanh (1460) - Le, Dang Thanh An (1539) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Bc4 Nc6 3. Qh5 g6 | 1104655 |
Show | Nguyen, Tran Gia Bao (1534) - Duong, Minh Xuan (1444) | ½-½ | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. d3 h6 4 | 1104656 |
Show | Bui, Huy Vu (1445) - Vu, Le Huy (1505) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. Nf3 Bg4 | 1104657 |
Show | Do, Quang Thanh - Tong, Hoang Minh (1483) | 0-1 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104658 |
Show | Nguyen, Huu Khang (1502) - Thai, Duong Hoang (1509) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104659 |
Show | Hoang, Le Minh Nhat (1476) - Tran, Son Lam (1493) | 1-0 | 140003 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1104660 |