Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Vu, Hoang Gia Bao (1533) - Nguyen, Lam Tung (1449) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104661 |
Show | Dang, Tri Nang (1481) - Nguyen, Duc Sang (1542) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 1104662 |
Show | Nguyen, Quoc Hy (1541) - Vo, Pham Thien Phuc (1467) | ½-½ | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. d3 d6 3. Nf3 Nc6 4 | 1104663 |
Show | Pham, Quang Hung (1545) - Le, Tri Kien (1495) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104664 |
Show | Le, Quang An (1537) - Nguyen, Tran Binh Minh (1485) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nc6 | 1104665 |
Show | Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1465) - Nguyen, Xuan Hien (1512) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1104666 |
Show | Le, Minh Duc (1540) - Nguyen, Tran Minh Nhat (1474) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1104667 |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1543) - Tran, Ngoc Minh Nguyen (1478) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 Nf6 | 1104668 |
Show | Nguyen, Thanh Trung (1453) - Tran, Hai Duc (1524) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. Nf3 Bg7 4 | 1104669 |
Show | Pham, Quang Dung (1519) - Pham, Huynh Tu (1451) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Be6 | 1104670 |
Show | Pham, Nguyen Phuc Hao (1513) - Tran, Quoc Phu (1470) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nc3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 1104671 |
Show | Tran, Dinh Dang Khoa (1496) - Tran, Dang Minh Quang (1464) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104672 |
Show | Pham, Cong Minh (1484) - Dang, Tuan Linh (1492) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1104673 |
Show | Do, Quang Minh (1488) - Hoang, Viet (1448) | ½-½ | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104674 |
Show | Nguyen, Trong Nhan (1477) - Nguyen, Quang Duc (1544) | ½-½ | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 1104675 |
Show | Tran, Hoang Thanh Phong (1473) - Vo, Thien An (1538) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. Nd2 g6 3. c3 Bg7 | 1104676 |
Show | Nguyen, Le Ngoc Quy (1463) - Nguyen, Hanh Hoang Duc (1526) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1104677 |
Show | Nguyen, Duc Dung (1521) - Nguyen, Vinh Khanh (1498) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. Nf3 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 1104678 |
Show | Bui, Duc Duy (1517) - Ton, That Viet Khoa (1497) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c3 d6 4 | 1104679 |
Show | Nguyen, Quang Hieu (1511) - Nguyen, Hoang Minh (1487) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1104680 |
Show | Nguyen, Dinh Bao Khanh (1501) - Vu, Huy Phong (1472) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1104681 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1499) - Pham, Nguyen Phu Vinh (1446) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104682 |
Show | Le, Thanh Vinh (1447) - La, Hoang Bach (1536) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104683 |
Show | Le, Huy Hai (1515) - Nguyen, Hoang Dat (1530) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104684 |
Show | Nguyen, Minh Dat (1529) - Vu, Ngo Hoang Duong (1518) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104685 |
Show | Nghiem, Vinh Khang (1503) - Thanh, Huu Dat (1528) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c6 2. Bc4 d5 3. exd5 cxd | 1104686 |
Show | Pham, Xuan Duc (1525) - Dang, Minh Long (1490) | ½-½ | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. b3 Bg7 | 1104687 |
Show | Vo, Le Duc (1523) - Cao, Minh Triet (1454) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 1104688 |
Show | Le, Gia Tri (1455) - Pham, Anh Dung (1520) | ½-½ | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nc3 a6 3. a4 e6 4. | 1104689 |
Show | Nguyen, Viet Bach (1535) - Nguyen, Tu Nam (1482) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1104690 |
Show | Nguyen, Phuc Nguyen (1480) - Nguyen, Dat Dung (1522) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104691 |
Show | Le, Ngoc Khanh Duy (1516) - Huynh, Ngoc Minh Nhat (1475) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. e3 e6 4 | 1104692 |
Show | Vu, Quoc Trung (1452) - Le, Thai Hoang (1510) | ½-½ | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104693 |
Show | Le, Ho Hoang Phuc (1469) - Le, Quang Khai (1504) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 1104694 |
Show | Nguyen, Nguyen Loc (1491) - Trang, Bao Phuc (1468) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 c5 2. dxc5 e6 3. b4 a5 4 | 1104695 |
Show | Dinh, Nhat Minh (1489) - Nguyen, Le Truong Thien (1459) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1104696 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh (1486) - Le, Gia Vinh Thinh (1458) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. c4 e6 4 | 1104697 |
Show | Duong, Thanh Tung (1450) - Nguyen, Hai Dang (1531) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 c5 3. g3 Nc6 | 1104698 |
Show | Do, Quang Hung - Dang, Huu Binh (1532) | ½-½ | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. e3 Bf5 | 1104699 |
Show | Dinh, Luu Don (1527) - Huynh, Thien Phu (1471) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104700 |
Show | Vu, Minh Hoang (1508) - Tran, Tung Quan (1466) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104701 |
Show | Pham, Tu Khanh Hung (1507) - Nguyen, Tan Tai (1462) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1104702 |
Show | Tong, Hoang Minh (1483) - Nguyen, Huu Tran Huy (1506) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6 | 1104703 |
Show | Vu, Le Huy (1505) - Bui, Trong Thanh (1460) | ½-½ | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 f6 4 | 1104704 |
Show | Phung, Suy Tan (1461) - Vo, Tuan Khanh (1500) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Bc4 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1104705 |
Show | Do, Ba Lam (1494) - Dinh, Tien (1456) | 0-1 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Bc5 3. Nxe5 Qh | 1104706 |
Show | Hoang, Le Minh Nhat (1476) - Nguyen, Tran Gia Bao (1534) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nge | 1104707 |
Show | Tran, Ngoc Thuan (1457) - Tran, Chi Hai (1514) | ½-½ | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. c4 d5 2. c5 e6 3. d4 Nc6 4. | 1104708 |
Show | Duong, Minh Xuan (1444) - Nguyen, Thong Nguyen (1479) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1104709 |
Show | Le, Dang Thanh An (1539) - Bui, Huy Vu (1445) | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 Nc6 2. Nf3 e6 3. d4 d5 4 | 1104710 |
Show | Nguyen, Huu Khang (1502) - Do, Quang Thanh | 1-0 | 140003 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104711 |