Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Dang, Tri Nang (1481) - Vu, Hoang Gia Bao (1533) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 1104712 |
Show | Nguyen, Xuan Hien (1512) - Nguyen, Lam Tung (1449) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 c5 2. d5 e6 3. c4 Nf6 4. | 1104713 |
Show | Nguyen, Tran Minh Nhat (1474) - Nguyen, Quoc Hy (1541) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104714 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (1467) - Le, Quang An (1537) | ½-½ | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 1104715 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1542) - Le, Tri Kien (1495) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 1104716 |
Show | Tran, Hai Duc (1524) - Tran, Quoc Phu (1470) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 1104717 |
Show | Tran, Ngoc Minh Nguyen (1478) - Pham, Quang Dung (1519) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1104718 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1464) - Pham, Cong Minh (1484) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104719 |
Show | Vu, Huy Phong (1472) - Pham, Quang Hung (1545) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1104720 |
Show | Nguyen, Vinh Khanh (1498) - Tran, Hoang Thanh Phong (1473) | ½-½ | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 1104721 |
Show | Ton, That Viet Khoa (1497) - Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1465) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. a3 d5 4. | 1104722 |
Show | Pham, Nguyen Phu Vinh (1446) - Do, Quang Minh (1488) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104723 |
Show | Nguyen, Hoang Minh (1487) - Nguyen, Le Ngoc Quy (1463) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1104724 |
Show | Nguyen, Tran Binh Minh (1485) - Le, Thanh Vinh (1447) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1104725 |
Show | Hoang, Viet (1448) - Nguyen, Hoang Hiep (1543) | ½-½ | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d6 3. Nf3 g6 | 1104726 |
Show | Nguyen, Quang Duc (1544) - Pham, Nguyen Phuc Hao (1513) | ½-½ | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 Nc6 3. Nc3 dxc4 | 1104727 |
Show | Dang, Tuan Linh (1492) - Le, Minh Duc (1540) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1104728 |
Show | Nguyen, Hoang Dat (1530) - Tran, Dinh Dang Khoa (1496) | ½-½ | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1104729 |
Show | Thanh, Huu Dat (1528) - Nguyen, Thanh Trung (1453) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 1104730 |
Show | Pham, Huynh Tu (1451) - Vo, Le Duc (1523) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104731 |
Show | Vu, Ngo Hoang Duong (1518) - Nguyen, Trong Nhan (1477) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104732 |
Show | Vo, Thien An (1538) - Nguyen, Dinh Bao Khanh (1501) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1104733 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1499) - Nguyen, Viet Bach (1535) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104734 |
Show | Nguyen, Hanh Hoang Duc (1526) - Nguyen, Nguyen Loc (1491) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 e6 3. c4 b6 4 | 1104735 |
Show | Dinh, Nhat Minh (1489) - Pham, Xuan Duc (1525) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1104736 |
Show | Dang, Minh Long (1490) - Nguyen, Duc Dung (1521) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 1104737 |
Show | Pham, Anh Dung (1520) - Nguyen, Ngoc Minh (1486) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. d3 e6 3. g3 d6 4. | 1104738 |
Show | Huynh, Ngoc Minh Nhat (1475) - Bui, Duc Duy (1517) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. Nc3 d5 3. exd5 exd | 1104739 |
Show | Le, Gia Tri (1455) - Nguyen, Quang Hieu (1511) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 d6 4 | 1104740 |
Show | Le, Quang Khai (1504) - Nguyen, Phuc Nguyen (1480) | ½-½ | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104741 |
Show | La, Hoang Bach (1536) - Vo, Tuan Khanh (1500) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. f4 Nc6 4 | 1104742 |
Show | Nguyen, Hai Dang (1531) - Tong, Hoang Minh (1483) | ½-½ | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 d6 | 1104743 |
Show | Nguyen, Tu Nam (1482) - Nguyen, Minh Dat (1529) | ½-½ | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104744 |
Show | Tran, Tung Quan (1466) - Dinh, Luu Don (1527) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104745 |
Show | Cao, Minh Triet (1454) - Le, Huy Hai (1515) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nc3 a6 | 1104746 |
Show | Le, Thai Hoang (1510) - Nguyen, Tan Tai (1462) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104747 |
Show | Vu, Quoc Trung (1452) - Le, Ngoc Khanh Duy (1516) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d6 4 | 1104748 |
Show | Dang, Huu Binh (1532) - Duong, Thanh Tung (1450) | ½-½ | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 g6 2. Nc3 Bg7 3. Bf4 d6 | 1104749 |
Show | Nguyen, Dat Dung (1522) - Duong, Minh Xuan (1444) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104750 |
Show | Nguyen, Le Truong Thien (1459) - Vu, Le Huy (1505) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 b6 4 | 1104751 |
Show | Bui, Trong Thanh (1460) - Hoang, Le Minh Nhat (1476) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Bc5 | 1104752 |
Show | Le, Gia Vinh Thinh (1458) - Le, Ho Hoang Phuc (1469) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 Qe | 1104753 |
Show | Trang, Bao Phuc (1468) - Do, Quang Hung | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd5 | 1104754 |
Show | Le, Dang Thanh An (1539) - Do, Ba Lam (1494) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1104755 |
Show | Tran, Chi Hai (1514) - Nguyen, Huu Khang (1502) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d3 Bc5 | 1104756 |
Show | Huynh, Thien Phu (1471) - Vu, Minh Hoang (1508) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bd6 | 1104757 |
Show | Phung, Suy Tan (1461) - Pham, Tu Khanh Hung (1507) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1104758 |
Show | Nguyen, Huu Tran Huy (1506) - Tran, Ngoc Thuan (1457) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 Nc6 | 1104759 |
Show | Thai, Duong Hoang (1509) - Nguyen, Tran Gia Bao (1534) | 0-1 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Bc4 Nc6 3. Nf3 Nf6 | 1104760 |
Show | Do, Quang Thanh - Tran, Son Lam (1493) | 1-0 | 140003 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Bb4 3. a3 Ba5 | 1104761 |