With this selection 23 games were found.

Game-Database of Chess Results

Remark: Upper and lower case does not make any difference. One of the fields marked with *) must be entered.

Last name *) First name Fide-ID *) National Ident-Number *) Tournament *) Database Key *) Round from Round to tournament end between Color Result and Maximum number of lines
GameBoard PairingsRes.dbkeyRdTournamentPGNGameID
ShowNgo, Hoang Long (1954) - Nguyen, Trung Hieu (2000)0-11400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 1104810
ShowHuynh, Hai Him (1999) - Quan, Phu Long (1953)1-01400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Be7 1104811
ShowLy, Dinh Minh Man (1952) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1998)0-11400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. g3 c5 2. Bg2 d5 3. b3 Nc6 41104812
ShowNgo, Duc Tri (1997) - Hoang, Duc Minh (1951)1-01400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d3 h6 41104813
ShowNguyen, Nhat Minh (1950) - Hoang, Trong Minh Quang (1996)0-11400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 41104814
ShowBui, Nhat Quang (1995) - Nguyen, Quang Minh (1949)½-½1400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf61104815
ShowVo, Cong Minh (1948) - Huynh, Quoc An (1994)½-½1400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd51104816
ShowLuong, Duc Anh (1993) - Dao, Phuc Nam (1947)1-01400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc51104817
ShowNguyen, Cong Nam (1946) - Nguyen, Quoc Anh (1992)0-11400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. e4 d6 2. d4 g6 3. Nf3 Bg7 41104818
ShowDo, Hoang Quoc Bao (1991) - Truong, Hoai Nam (1945)0-11400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. d4 e6 2. c4 d5 3. Nc3 Nf6 41104819
ShowDiep, Tuong Nghiem (1944) - Nguyen, Phu Binh (1990)1-01400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4.1104820
ShowDang, Le Viet Cuong (1989) - Nguyen, Tuan Ngoc (1943)0-11400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 a6 1104821
ShowLe, Phuc Nguyen (1942) - Doan, Nguyen Thanh Dat (1988)1-01400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Nc61104822
ShowHuynh, Quoc Dung (1987) - Mai, Le Khoi Nguyen (1941)0-11400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1104823
ShowPham, Khai Nguyen (1940) - Luu, Hoang Hai Duong (1986)0-11400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. d4 f5 2. e3 e6 3. a3 Nf6 4.1104824
ShowNguyen, Khanh Duong (1985) - Dao, Minh Nhat (1939)0-11400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 41104825
ShowNguyen, Minh Nhat (1938) - Nguyen, Quang Duy (1984)0-11400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 1104826
ShowNguyen, Thanh Duy (1983) - Tran, Quoc Phong (1937)1-01400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. Bf4 c6 1104827
ShowBui, Trung Hieu (1981) - Nguyen, Tien Phuc (1935)0-11400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 1104828
ShowTruong, Nguyen Gia Phuc (1934) - Bui, Huy Hoang (1980)½-½1400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. d4 e6 2. e3 d5 3. Bd3 Bd6 41104829
ShowLe, Hoang (1979) - Huynh, Phuong Quang (1933)1-01400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf61104830
ShowPham, Phu Quang (1932) - Le, Huy Hoang (1978)0-11400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 e6 41104831
ShowNguyen, The Van (1912) - Nguyen, Tung Lam (1958)1-01400041GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 111. Nf3 d5 2. e3 g6 3. c4 Bg7 41104832