Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Ngo, Hoang Long (1954) - Nguyen, Trung Hieu (2000) | 0-1 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1104810 |
Show | Huynh, Hai Him (1999) - Quan, Phu Long (1953) | 1-0 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Be7 | 1104811 |
Show | Ly, Dinh Minh Man (1952) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1998) | 0-1 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. g3 c5 2. Bg2 d5 3. b3 Nc6 4 | 1104812 |
Show | Ngo, Duc Tri (1997) - Hoang, Duc Minh (1951) | 1-0 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d3 h6 4 | 1104813 |
Show | Nguyen, Nhat Minh (1950) - Hoang, Trong Minh Quang (1996) | 0-1 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 1104814 |
Show | Bui, Nhat Quang (1995) - Nguyen, Quang Minh (1949) | ½-½ | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1104815 |
Show | Vo, Cong Minh (1948) - Huynh, Quoc An (1994) | ½-½ | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1104816 |
Show | Luong, Duc Anh (1993) - Dao, Phuc Nam (1947) | 1-0 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104817 |
Show | Nguyen, Cong Nam (1946) - Nguyen, Quoc Anh (1992) | 0-1 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. Nf3 Bg7 4 | 1104818 |
Show | Do, Hoang Quoc Bao (1991) - Truong, Hoai Nam (1945) | 0-1 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 e6 2. c4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 1104819 |
Show | Diep, Tuong Nghiem (1944) - Nguyen, Phu Binh (1990) | 1-0 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 1104820 |
Show | Dang, Le Viet Cuong (1989) - Nguyen, Tuan Ngoc (1943) | 0-1 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 a6 | 1104821 |
Show | Le, Phuc Nguyen (1942) - Doan, Nguyen Thanh Dat (1988) | 1-0 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Nc6 | 1104822 |
Show | Huynh, Quoc Dung (1987) - Mai, Le Khoi Nguyen (1941) | 0-1 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104823 |
Show | Pham, Khai Nguyen (1940) - Luu, Hoang Hai Duong (1986) | 0-1 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 f5 2. e3 e6 3. a3 Nf6 4. | 1104824 |
Show | Nguyen, Khanh Duong (1985) - Dao, Minh Nhat (1939) | 0-1 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1104825 |
Show | Nguyen, Minh Nhat (1938) - Nguyen, Quang Duy (1984) | 0-1 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1104826 |
Show | Nguyen, Thanh Duy (1983) - Tran, Quoc Phong (1937) | 1-0 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. Bf4 c6 | 1104827 |
Show | Bui, Trung Hieu (1981) - Nguyen, Tien Phuc (1935) | 0-1 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 1104828 |
Show | Truong, Nguyen Gia Phuc (1934) - Bui, Huy Hoang (1980) | ½-½ | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 e6 2. e3 d5 3. Bd3 Bd6 4 | 1104829 |
Show | Le, Hoang (1979) - Huynh, Phuong Quang (1933) | 1-0 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1104830 |
Show | Pham, Phu Quang (1932) - Le, Huy Hoang (1978) | 0-1 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 e6 4 | 1104831 |
Show | Nguyen, The Van (1912) - Nguyen, Tung Lam (1958) | 1-0 | 140004 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. Nf3 d5 2. e3 g6 3. c4 Bg7 4 | 1104832 |