Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Truong, Hoai Nam (1945) - Huynh, Hai Him (1999) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104833 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1998) - Diep, Tuong Nghiem (1944) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 c5 4 | 1104834 |
Show | Nguyen, Tuan Ngoc (1943) - Ngo, Duc Tri (1997) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 c6 | 1104835 |
Show | Hoang, Trong Minh Quang (1996) - Le, Phuc Nguyen (1942) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 1104836 |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (1941) - Luong, Duc Anh (1993) | ½-½ | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 1104837 |
Show | Nguyen, Quoc Anh (1992) - Nguyen, Anh Phuc (1936) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. c4 c6 4 | 1104838 |
Show | Luu, Hoang Hai Duong (1986) - Nguyen, Lam Thien (1926) | ½-½ | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d6 4 | 1104839 |
Show | Nguyen, Quang Duy (1984) - Vo, Huynh Thien (1924) | ½-½ | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1104840 |
Show | Dao, Minh Nhat (1939) - Nguyen, Thanh Duy (1983) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1104841 |
Show | Nguyen, Tien Phuc (1935) - Le, Hoang (1979) | ½-½ | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. Nf3 Nf6 2. b3 d5 3. Bb2 e6 | 1104842 |
Show | Le, Huy Hoang (1978) - Luu, Hung Cuong Thinh (1922) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d3 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1104843 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1974) - Nguyen, Ba Tuan (1914) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104844 |
Show | Dang, Anh Quoc (1931) - Nguyen, Phu Huy (1973) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 1104845 |
Show | Le, Chien Thang (1929) - Le, Quang Khai (1969) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. d3 d6 3. g3 Nf6 4. | 1104846 |
Show | Pham, Cao Ba Thien (1925) - Nguyen, Huu Luu Khiem (1967) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1104847 |
Show | Nguyen, The Van (1912) - Huynh, Anh Khoa (1965) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. d4 cxd4 4 | 1104848 |
Show | Pham, Duc Khoi (1962) - Tran, Hoang Phu Vinh (1910) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1104849 |
Show | Nguyen, Khanh Huy - Phan, Trung Kien (1959) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104850 |
Show | Huynh, Quoc An (1994) - Nguyen, Thanh Vy (1909) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1104851 |
Show | Tran, Cam Toan (1917) - Bui, Nhat Quang (1995) | ½-½ | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 Nf6 4 | 1104852 |
Show | Bui, Huy Hoang (1980) - Vo, Cong Minh (1948) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. e3 Bf5 3. c4 c6 4. | 1104853 |
Show | Le, Nhat Khanh Huy (1976) - Truong, Nguyen Gia Phuc (1934) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1104854 |
Show | Do, Dang Khoa (1966) - Nguyen, Duy Tan (1930) | ½-½ | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 d6 4 | 1104855 |
Show | Tran, Anh Khoa (1964) - Nguyen, Minh Thong (1920) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104856 |
Show | Tran, Anh Tu (1915) - Truong, Quang Dang Khoa (1963) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 1104857 |
Show | Nguyen, Quang Minh (1949) - Tran, Phan Anh Khoi (1961) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104858 |
Show | Nguyen, Phu Binh (1990) - Tran, Gia Tien (1918) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1104859 |
Show | Hoang, Duc Minh (1951) - Do, Hoang Quoc Bao (1991) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1104860 |
Show | Dao, Phuc Nam (1947) - Dang, Le Viet Cuong (1989) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 1104861 |
Show | Doan, Nguyen Thanh Dat (1988) - Ly, Dinh Minh Man (1952) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. e5 Bf5 4 | 1104862 |
Show | Tran, Quoc Phong (1937) - Huynh, Quoc Dung (1987) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104863 |
Show | Huynh, Phuong Quang (1933) - Nguyen, Khanh Duong (1985) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 1104864 |
Show | Dang, Bao Thien (1927) - Bui, Trung Hieu (1981) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104865 |
Show | Luong, Vinh Thieu (1923) - Tran, Kiem Gia Hung (1977) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. c4 e6 | 1104866 |
Show | Pham, Minh Thinh (1921) - Nguyen, Gia Huy (1975) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. e3 Nf6 | 1104867 |
Show | Truong, Le Quang Huy (1972) - Nguyen, Nhat Minh (1950) | ½-½ | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1104868 |
Show | Khuu, Dich Tien (1919) - Le, Minh Kha (1971) | ½-½ | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. d3 d6 3. Nf3 Nc6 4 | 1104869 |
Show | Phan, Nguyen Dang Kha (1970) - Nguyen, Cong Nam (1946) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 4 | 1104870 |
Show | Vu, Gia Khanh (1968) - Pham, Khai Nguyen (1940) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. Nc3 b6 4 | 1104871 |
Show | Hoang, Vu Trung Kien (1960) - Nguyen, Minh Nhat (1938) | 1-0 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104872 |
Show | Nguyen, Tung Lam (1958) - Pham, Phu Quang (1932) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Nxe | 1104873 |
Show | Le, Loi (1956) - Nguyen, Dinh Thanh (1928) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1104874 |
Show | Hoang, The Tung (1913) - Ngo, Hoang Long (1954) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. c4 e6 2. Nc3 Nf6 3. e4 d6 4 | 1104875 |
Show | Quan, Phu Long (1953) - Duong, Nhat Trung (1916) | 0-1 | 140004 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Be2 Nf6 | 1104876 |