Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Huynh, Hai Him (1999) - Pham, Duc Khoi (1962) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104877 |
Show | Phan, Trung Kien (1959) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1998) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1104878 |
Show | Ngo, Duc Tri (1997) - Dao, Minh Nhat (1939) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1104879 |
Show | Dang, Anh Quoc (1931) - Hoang, Trong Minh Quang (1996) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1104880 |
Show | Le, Chien Thang (1929) - Nguyen, Quoc Anh (1992) | ½-½ | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. c4 Bg7 4. | 1104881 |
Show | Pham, Cao Ba Thien (1925) - Le, Huy Hoang (1978) | ½-½ | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 1104882 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1974) - Nguyen, The Van (1912) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 f5 2. Bg5 h6 3. Bh4 g5 4 | 1104883 |
Show | Tran, Phan Anh Khoi (1961) - Nguyen, Trung Hieu (2000) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1104884 |
Show | Do, Thanh Loc (1957) - Huynh, Quoc An (1994) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Be7 4 | 1104885 |
Show | Luong, Duc Anh (1993) - Vo, Cong Minh (1948) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1104886 |
Show | Vo, Huynh Thien (1924) - Luu, Hoang Hai Duong (1986) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 4 | 1104887 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1926) - Nguyen, Quang Duy (1984) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1104888 |
Show | Le, Hoang (1979) - Mai, Le Khoi Nguyen (1941) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104889 |
Show | Tran, Gia Tien (1918) - Le, Nhat Khanh Huy (1976) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 d6 | 1104890 |
Show | Truong, Quang Dang Khoa (1963) - Nguyen, Tien Phuc (1935) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nc3 c6 3. Nf3 Nf6 | 1104891 |
Show | Nguyen, Minh Thong (1920) - Bui, Nhat Quang (1995) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104892 |
Show | Do, Hoang Quoc Bao (1991) - Diep, Tuong Nghiem (1944) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104893 |
Show | Huynh, Quoc Dung (1987) - Nguyen, Tuan Ngoc (1943) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1104894 |
Show | Nguyen, Khanh Duong (1985) - Le, Phuc Nguyen (1942) | ½-½ | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104895 |
Show | Nguyen, Anh Phuc (1936) - Nguyen, Thanh Duy (1983) | ½-½ | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1104896 |
Show | Nguyen, Gia Huy (1975) - Pham, Phu Quang (1932) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1104897 |
Show | Nguyen, Phu Huy (1973) - Nguyen, Duy Tan (1930) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. Nf3 Nc6 2. c4 Nf6 3. g3 g6 | 1104898 |
Show | Le, Quang Khai (1969) - Nguyen, Dinh Thanh (1928) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104899 |
Show | Duong, Nhat Trung (1916) - Vu, Gia Khanh (1968) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1104900 |
Show | Nguyen, Huu Luu Khiem (1967) - Dang, Bao Thien (1927) | ½-½ | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. c4 Nf6 4. | 1104901 |
Show | Luu, Hung Cuong Thinh (1922) - Do, Dang Khoa (1966) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1104902 |
Show | Huynh, Anh Khoa (1965) - Luong, Vinh Thieu (1923) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104903 |
Show | Pham, Phu Vinh (1911) - Hoang, Vu Trung Kien (1960) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nf3 d5 4 | 1104904 |
Show | Ngo, Hoang Long (1954) - Tran, Cam Toan (1917) | ½-½ | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 1104905 |
Show | Ly, Dinh Minh Man (1952) - Nguyen, Ba Tuan (1914) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1104906 |
Show | Tran, Hoang Phu Vinh (1910) - Dao, Phuc Nam (1947) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104907 |
Show | Nguyen, Cong Nam (1946) - Nguyen, Khanh Huy | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104908 |
Show | Nguyen, Thanh Vy (1909) - Truong, Hoai Nam (1945) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1104909 |
Show | Nguyen, Nhat Minh (1950) - Bui, Huy Hoang (1980) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 1104910 |
Show | Nguyen, Quang Minh (1949) - Truong, Le Quang Huy (1972) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1104911 |
Show | Le, Minh Kha (1971) - Tran, Anh Tu (1915) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1104912 |
Show | Truong, Nguyen Gia Phuc (1934) - Tran, Anh Khoa (1964) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1104913 |
Show | Dang, Le Viet Cuong (1989) - Khuu, Dich Tien (1919) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 1104914 |
Show | Quan, Phu Long (1953) - Nguyen, Phu Binh (1990) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. Bc4 d5 3. exd5 cxd | 1104915 |
Show | Hoang, Duc Minh (1951) - Doan, Nguyen Thanh Dat (1988) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1104916 |
Show | Bui, Trung Hieu (1981) - Tran, Quoc Phong (1937) | ½-½ | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 d6 4 | 1104917 |
Show | Tran, Kiem Gia Hung (1977) - Huynh, Phuong Quang (1933) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 c6 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1104918 |
Show | Pham, Khai Nguyen (1940) - Phan, Nguyen Dang Kha (1970) | ½-½ | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. h3 Bf5 3. b3 Nf6 4 | 1104919 |
Show | Nguyen, Minh Nhat (1938) - Nguyen, Tung Lam (1958) | 1-0 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. d4 exd4 3. c3 c6 4 | 1104920 |
Show | Pham, Minh Thinh (1921) - Le, Loi (1956) | 0-1 | 140004 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. e3 e6 3. c4 d5 4. | 1104921 |