Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1998) - Ngo, Duc Tri (1997) | ½-½ | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 1104967 |
Show | Dang, Anh Quoc (1931) - Nguyen, Trung Hieu (2000) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1104968 |
Show | Le, Chien Thang (1929) - Le, Nhat Khanh Huy (1976) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1104969 |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (1941) - Nguyen, Tien Phuc (1935) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 Nf6 4 | 1104970 |
Show | Huynh, Hai Him (1999) - Dao, Minh Nhat (1939) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1104971 |
Show | Do, Thanh Loc (1957) - Hoang, Trong Minh Quang (1996) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 1104972 |
Show | Nguyen, Minh Thong (1920) - Nguyen, Quoc Anh (1992) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 f5 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4 | 1104973 |
Show | Nguyen, The Van (1912) - Le, Huy Hoang (1978) | ½-½ | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1104974 |
Show | Huynh, Anh Khoa (1965) - Pham, Duc Khoi (1962) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104975 |
Show | Tran, Hoang Phu Vinh (1910) - Huynh, Quoc An (1994) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104976 |
Show | Luong, Duc Anh (1993) - Truong, Hoai Nam (1945) | ½-½ | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 e6 2. c4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 1104977 |
Show | Do, Hoang Quoc Bao (1991) - Le, Phuc Nguyen (1942) | ½-½ | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1104978 |
Show | Nguyen, Cong Nam (1946) - Luu, Hoang Hai Duong (1986) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104979 |
Show | Nguyen, Khanh Duong (1985) - Nguyen, Tuan Ngoc (1943) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1104980 |
Show | Nguyen, Duy Tan (1930) - Nguyen, Quang Duy (1984) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. d3 Nc6 4 | 1104981 |
Show | Pham, Cao Ba Thien (1925) - Nguyen, Thanh Duy (1983) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1104982 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1974) - Dang, Bao Thien (1927) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 1104983 |
Show | Phan, Trung Kien (1959) - Nguyen, Lam Thien (1926) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d6 4 | 1104984 |
Show | Ngo, Hoang Long (1954) - Vo, Huynh Thien (1924) | ½-½ | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1104985 |
Show | Nguyen, Nhat Minh (1950) - Tran, Anh Tu (1915) | ½-½ | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. dxc5 Qa5 | 1104986 |
Show | Nguyen, Gia Huy (1975) - Nguyen, Ba Tuan (1914) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104987 |
Show | Nguyen, Minh Nhat (1938) - Bui, Nhat Quang (1995) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. d4 exd4 3. c3 dxc3 | 1104988 |
Show | Nguyen, Phu Huy (1973) - Dao, Phuc Nam (1947) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. Nf3 d5 2. c4 c6 3. g3 Nf6 4 | 1104989 |
Show | Le, Quang Khai (1969) - Diep, Tuong Nghiem (1944) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4. | 1104990 |
Show | Pham, Phu Vinh (1911) - Do, Dang Khoa (1966) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 d5 4 | 1104991 |
Show | Duong, Nhat Trung (1916) - Hoang, Vu Trung Kien (1960) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. Nf3 c5 3. d4 cxd4 | 1104992 |
Show | Hoang, Duc Minh (1951) - Pham, Phu Quang (1932) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1104993 |
Show | Bui, Trung Hieu (1981) - Nguyen, Dinh Thanh (1928) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1104994 |
Show | Le, Hoang (1979) - Nguyen, Quang Minh (1949) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 1104995 |
Show | Nguyen, Anh Phuc (1936) - Truong, Le Quang Huy (1972) | ½-½ | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104996 |
Show | Le, Minh Kha (1971) - Vo, Cong Minh (1948) | ½-½ | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 1104997 |
Show | Truong, Nguyen Gia Phuc (1934) - Phan, Nguyen Dang Kha (1970) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104998 |
Show | Nguyen, Huu Luu Khiem (1967) - Tran, Gia Tien (1918) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. e3 d5 3. c4 c6 4. | 1104999 |
Show | Nguyen, Thanh Vy (1909) - Truong, Quang Dang Khoa (1963) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 g6 | 1105000 |
Show | Tran, Phan Anh Khoi (1961) - Tran, Cam Toan (1917) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105001 |
Show | Luu, Hung Cuong Thinh (1922) - Le, Loi (1956) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 1105002 |
Show | Ly, Dinh Minh Man (1952) - Nguyen, Phu Binh (1990) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1105003 |
Show | Dang, Le Viet Cuong (1989) - Nguyen, Tung Lam (1958) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105004 |
Show | Huynh, Quoc Dung (1987) - Luong, Vinh Thieu (1923) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1105005 |
Show | Huynh, Phuong Quang (1933) - Bui, Huy Hoang (1980) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. Nc3 d5 3. Nf3 Nf6 | 1105006 |
Show | Tran, Kiem Gia Hung (1977) - Nguyen, Khanh Huy | ½-½ | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. e3 Nf6 | 1105007 |
Show | Hoang, The Tung (1913) - Vu, Gia Khanh (1968) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. c4 e5 2. e4 Nf6 3. Nc3 Bb4 | 1105008 |
Show | Pham, Khai Nguyen (1940) - Doan, Nguyen Thanh Dat (1988) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 g6 4 | 1105009 |
Show | Khuu, Dich Tien (1919) - Tran, Anh Khoa (1964) | 1-0 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. exd5 Nx | 1105010 |
Show | Quan, Phu Long (1953) - Tran, Quoc Phong (1937) | 0-1 | 140004 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. f4 Nf6 3. e3 Bf5 4 | 1105011 |