Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Trung Hieu (2000) - Le, Nhat Khanh Huy (1976) | ½-½ | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 c5 2. c3 | 1105012 |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (1941) - Ngo, Duc Tri (1997) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 c6 2. d4 | 1105013 |
Show | Nguyen, Quoc Anh (1992) - Huynh, Hai Him (1999) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 Nf6 2. N | 1105014 |
Show | Pham, Duc Khoi (1962) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1998) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 g6 2. d4 | 1105015 |
Show | Hoang, Trong Minh Quang (1996) - Tran, Hoang Phu Vinh (1910) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 Nf6 2. N | 1105016 |
Show | Luu, Hoang Hai Duong (1986) - Dang, Anh Quoc (1931) | ½-½ | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 f5 2. c4 | 1105017 |
Show | Nguyen, Quang Duy (1984) - Nguyen, The Van (1912) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1105018 |
Show | Nguyen, Thanh Duy (1983) - Le, Chien Thang (1929) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. Nf | 1105019 |
Show | Le, Huy Hoang (1978) - Nguyen, Lam Thien (1926) | ½-½ | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1105020 |
Show | Nguyen, Tuan Ngoc (1943) - Nguyen, Nhat Huy (1974) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1105021 |
Show | Nguyen, Tien Phuc (1935) - Do, Hoang Quoc Bao (1991) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. Nf3 e6 2. e | 1105022 |
Show | Diep, Tuong Nghiem (1944) - Luong, Duc Anh (1993) | ½-½ | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 e6 2. c4 | 1105023 |
Show | Truong, Hoai Nam (1945) - Nguyen, Gia Huy (1975) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1105024 |
Show | Le, Phuc Nguyen (1942) - Nguyen, Phu Huy (1973) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 Nf6 2. N | 1105025 |
Show | Dao, Minh Nhat (1939) - Huynh, Anh Khoa (1965) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 c5 2. Nf | 1105026 |
Show | Hoang, Vu Trung Kien (1960) - Vo, Huynh Thien (1924) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1105027 |
Show | Nguyen, Minh Nhat (1938) - Do, Thanh Loc (1957) | ½-½ | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 c5 2. Nf | 1105028 |
Show | Nguyen, Dinh Thanh (1928) - Ngo, Hoang Long (1954) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e6 2. d4 | 1105029 |
Show | Tran, Anh Tu (1915) - Hoang, Duc Minh (1951) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1105030 |
Show | Nguyen, Minh Thong (1920) - Nguyen, Nhat Minh (1950) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 Nf6 2. c | 1105031 |
Show | Phan, Nguyen Dang Kha (1970) - Pham, Phu Vinh (1911) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 e6 2. Nf | 1105032 |
Show | Huynh, Quoc An (1994) - Nguyen, Cong Nam (1946) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1105033 |
Show | Dang, Bao Thien (1927) - Nguyen, Khanh Duong (1985) | ½-½ | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e6 2. d4 | 1105034 |
Show | Tran, Cam Toan (1917) - Nguyen, Huu Luu Khiem (1967) | ½-½ | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. Nf | 1105035 |
Show | Truong, Quang Dang Khoa (1963) - Nguyen, Duy Tan (1930) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 c5 2. Nc | 1105036 |
Show | Nguyen, Ba Tuan (1914) - Phan, Trung Kien (1959) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1105037 |
Show | Nguyen, Quang Minh (1949) - Luu, Hung Cuong Thinh (1922) | ½-½ | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e6 2. d4 | 1105038 |
Show | Bui, Nhat Quang (1995) - Pham, Cao Ba Thien (1925) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1105039 |
Show | Nguyen, Phu Binh (1990) - Nguyen, Anh Phuc (1936) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1105040 |
Show | Do, Dang Khoa (1966) - Dang, Le Viet Cuong (1989) | ½-½ | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1105041 |
Show | Vo, Cong Minh (1948) - Huynh, Quoc Dung (1987) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 c5 2. Nf | 1105042 |
Show | Truong, Le Quang Huy (1972) - Duong, Nhat Trung (1916) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1105043 |
Show | Dao, Phuc Nam (1947) - Le, Minh Kha (1971) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 Nf6 2. c | 1105044 |
Show | Pham, Phu Quang (1932) - Le, Quang Khai (1969) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 c5 2. Nf | 1105045 |
Show | Vu, Gia Khanh (1968) - Huynh, Phuong Quang (1933) | ½-½ | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1105046 |
Show | Doan, Nguyen Thanh Dat (1988) - Truong, Nguyen Gia Phuc (1934) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 d5 2. e5 | 1105047 |
Show | Khuu, Dich Tien (1919) - Bui, Trung Hieu (1981) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1105048 |
Show | Tran, Quoc Phong (1937) - Le, Hoang (1979) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1105049 |
Show | Nguyen, Thanh Vy (1909) - Tran, Kiem Gia Hung (1977) | ½-½ | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 d5 2. ex | 1105050 |
Show | Nguyen, Khanh Huy - Tran, Phan Anh Khoi (1961) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1105051 |
Show | Le, Loi (1956) - Tran, Gia Tien (1918) | ½-½ | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1105052 |
Show | Bui, Huy Hoang (1980) - Luong, Vinh Thieu (1923) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1105053 |
Show | Nguyen, Tung Lam (1958) - Hoang, The Tung (1913) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e6 2. d4 | 1105054 |
Show | Pham, Minh Thinh (1921) - Ly, Dinh Minh Man (1952) | 0-1 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 c6 2. e3 | 1105055 |
Show | Tran, Anh Khoa (1964) - Quan, Phu Long (1953) | 1-0 | 140004 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1105056 |