Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Hoang, Vu Trung Nguyen (1815) - Vo, Kim Cang (1814) | 0-1 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1105322 |
Show | Nguyen, Tien Anh (1811) - Bui, Duc Huy (1787) | 1-0 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 f5 2. g3 d6 3. d4 e6 4. | 1105323 |
Show | Le, Tran Thanh Dat (1804) - Huynh, Minh Chien (1805) | 0-1 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 d5 4 | 1105324 |
Show | Nguyen, Van Khanh Duy (1797) - Cao, Xuan An (1810) | ½-½ | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1105325 |
Show | Nguyen, Dang Quang Hoang (1791) - Luong, Duy Loc (1812) | 0-1 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105326 |
Show | Truong, Le Thanh Dat (1802) - Tran, Duc Hung Long (1778) | ½-½ | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105327 |
Show | Lai, Duc Minh (1777) - Vuong, The Hung Vi (1817) | 0-1 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1105328 |
Show | Luong, Giang Son (1769) - Nguyen, Cong Tai (1816) | 0-1 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 g6 3. Bxf6 ex | 1105329 |
Show | Do, Duc Viet (1813) - Nguyen, Phuc Tan (1766) | 1-0 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 1105330 |
Show | Nguyen, Van Dat (1803) - Hua, Truong Kha (1784) | 1-0 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 1105331 |
Show | Nguyen, Hoang Viet Hai (1796) - Le, Minh Nghi (1776) | ½-½ | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. b3 Nc6 | 1105332 |
Show | Huynh, Trung Quoc Thai (1765) - Phan, Nguyen Quoc Hung (1790) | ½-½ | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 Nf6 2. Nc3 d5 3. e3 Nc6 | 1105333 |
Show | Nguyen, Duy Long (1779) - Cao, Pham The Duy (1799) | ½-½ | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105334 |
Show | Nguyen, Xuan Hieu (1793) - Le, Nam Thien (1763) | 1-0 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Nc3 Nf6 3. Bf4 e6 | 1105335 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1786) - Nguyen, Quang Trung (1759) | 0-1 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1105336 |
Show | Phan, Dang Khoi (1781) - Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1757) | 1-0 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105337 |
Show | Bui, Nhat Tan (1767) - Du, Xuan Tung Lam (1780) | 1-0 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1105338 |
Show | Ly, Han Vinh (1756) - Nguyen, Dang Khoa (1783) | ½-½ | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105339 |
Show | Huynh, Le Hoang Phuc (1774) - Ho, Phuoc Dinh (1801) | 0-1 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1105340 |
Show | Tran, Le Anh Thai (1764) - Nguyen, Anh Dung (1800) | ½-½ | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1105341 |
Show | Dang, Hoang Vinh Duy (1798) - Nguyen, Le Minh Quang (1770) | ½-½ | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105342 |
Show | Doan, Khanh Hung (1789) - Le, Vinh Phuoc (1772) | ½-½ | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105343 |
Show | Vo, Duc Thinh (1761) - Tran, Hoang Thai Hung (1788) | 0-1 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105344 |
Show | Nguyen, Van Sy Nguyen (1775) - Nguyen, Ung Bach (1806) | ½-½ | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. c3 Nc6 3. d4 d5 4. | 1105345 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Phuc (1773) - Dao, Anh Hao (1795) | 0-1 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1105346 |
Show | Nguyen, Duy Quang (1771) - Lieu, Trieu Bao Thien (1762) | 0-1 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105347 |
Show | Vu, Minh Quan - Tran, Minh Hoang (1818) | 0-1 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Ng5 Qxg | 1105348 |
Show | Phan, Nguyen Dang Khoa (1782) - Nguyen, Doan Nam Anh (1807) | 0-1 | 140005 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. f4 Nc6 4 | 1105349 |