Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Vo, Kim Cang (1814) - Nguyen, Tien Anh (1811) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Bb5 Nd4 | 1105350 |
Show | Huynh, Minh Chien (1805) - Hoang, Vu Trung Nguyen (1815) | ½-½ | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1105351 |
Show | Luong, Duy Loc (1812) - Nguyen, Van Khanh Duy (1797) | ½-½ | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 Nf6 | 1105352 |
Show | Vuong, The Hung Vi (1817) - Le, Tran Thanh Dat (1804) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 e6 2. c4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 1105353 |
Show | Nguyen, Cong Tai (1816) - Nguyen, Van Dat (1803) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 d5 2. g3 Bf5 3. Bg2 e6 | 1105354 |
Show | Bui, Duc Huy (1787) - Do, Duc Viet (1813) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Nc3 Bf5 3. Bf4 c6 | 1105355 |
Show | Cao, Xuan An (1810) - Truong, Le Thanh Dat (1802) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 c5 2. d5 e6 3. dxe6 fxe6 | 1105356 |
Show | Tran, Duc Hung Long (1778) - Nguyen, Hoang Viet Hai (1796) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1105357 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1759) - Nguyen, Xuan Hieu (1793) | 0-1 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105358 |
Show | Lai, Duc Minh (1777) - Nguyen, Dang Quang Hoang (1791) | ½-½ | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105359 |
Show | Phan, Nguyen Quoc Hung (1790) - Bui, Nhat Tan (1767) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1105360 |
Show | Le, Minh Nghi (1776) - Phan, Dang Khoi (1781) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105361 |
Show | Ho, Phuoc Dinh (1801) - Huynh, Trung Quoc Thai (1765) | ½-½ | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105362 |
Show | Cao, Pham The Duy (1799) - Luong, Giang Son (1769) | ½-½ | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105363 |
Show | Tran, Hoang Thai Hung (1788) - Nguyen, Duy Long (1779) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nge | 1105364 |
Show | Hua, Truong Kha (1784) - Ly, Han Vinh (1756) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105365 |
Show | Nguyen, Anh Dung (1800) - Nguyen, Phuc Tan (1766) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105366 |
Show | Le, Nam Thien (1763) - Dang, Hoang Vinh Duy (1798) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 | 1105367 |
Show | Dao, Anh Hao (1795) - Le, Vinh Phuoc (1772) | ½-½ | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 1105368 |
Show | Nguyen, Le Minh Quang (1770) - Doan, Khanh Hung (1789) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 Be7 | 1105369 |
Show | Lieu, Trieu Bao Thien (1762) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1786) | 0-1 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. a3 Nf6 4. | 1105370 |
Show | Nguyen, Dang Khoa (1783) - Tran, Le Anh Thai (1764) | ½-½ | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 g6 4 | 1105371 |
Show | Du, Xuan Tung Lam (1780) - Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1757) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 f5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 e6 | 1105372 |
Show | Tran, Minh Hoang (1818) - Nguyen, Van Sy Nguyen (1775) | 0-1 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105373 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh (1807) - Huynh, Le Hoang Phuc (1774) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nc6 4 | 1105374 |
Show | Nguyen, Ung Bach (1806) - Vo, Duc Thinh (1761) | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 d5 2. b3 Nc6 3. g3 Nf6 | 1105375 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Phuc (1773) - Vu, Minh Quan | 1-0 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 Nx | 1105376 |
Show | Phan, Nguyen Dang Khoa (1782) - Nguyen, Duy Quang (1771) | 0-1 | 140005 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1105377 |