Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Vo, Kim Cang (1814) - Luong, Duy Loc (1812) | ½-½ | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 a6 3. f4 Nc6 4 | 1105406 |
Show | Nguyen, Cong Tai (1816) - Bui, Duc Huy (1787) | ½-½ | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 d5 2. g3 Bg4 3. Bg2 c6 | 1105407 |
Show | Tran, Duc Hung Long (1778) - Huynh, Minh Chien (1805) | ½-½ | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105408 |
Show | Cao, Xuan An (1810) - Phan, Nguyen Quoc Hung (1790) | 1-0 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105409 |
Show | Hoang, Vu Trung Nguyen (1815) - Vuong, The Hung Vi (1817) | 0-1 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 c5 2. Nf3 e6 3. c4 cxd4 | 1105410 |
Show | Nguyen, Van Khanh Duy (1797) - Nguyen, Tien Anh (1811) | 0-1 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105411 |
Show | Hua, Truong Kha (1784) - Le, Tran Thanh Dat (1804) | 1-0 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 1105412 |
Show | Nguyen, Van Dat (1803) - Nguyen, Dang Quang Hoang (1791) | 1-0 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4 | 1105413 |
Show | Nguyen, Le Minh Quang (1770) - Do, Duc Viet (1813) | 0-1 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1105414 |
Show | Le, Minh Nghi (1776) - Nguyen, Xuan Hieu (1793) | 1-0 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105415 |
Show | Du, Xuan Tung Lam (1780) - Le, Nam Thien (1763) | ½-½ | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105416 |
Show | Lai, Duc Minh (1777) - Bui, Nhat Tan (1767) | 1-0 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1105417 |
Show | Nguyen, Ung Bach (1806) - Nguyen, Duy Long (1779) | ½-½ | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 d5 2. d3 c5 3. g3 Nc6 4 | 1105418 |
Show | Huynh, Trung Quoc Thai (1765) - Truong, Le Thanh Dat (1802) | 0-1 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105419 |
Show | Nguyen, Anh Dung (1800) - Le, Vinh Phuoc (1772) | ½-½ | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1105420 |
Show | Dao, Anh Hao (1795) - Nguyen, Van Sy Nguyen (1775) | 0-1 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nc6 3. Bg2 e5 | 1105421 |
Show | Tran, Le Anh Thai (1764) - Phan, Dang Khoi (1781) | 0-1 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1105422 |
Show | Tran, Hoang Thai Hung (1788) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1786) | 1-0 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1105423 |
Show | Ho, Phuoc Dinh (1801) - Nguyen, Hoang Viet Hai (1796) | 0-1 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd | 1105424 |
Show | Cao, Pham The Duy (1799) - Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1757) | ½-½ | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 1105425 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1759) - Luong, Giang Son (1769) | 1-0 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 c5 2. d5 e6 3. c4 exd5 4 | 1105426 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh (1807) - Dang, Hoang Vinh Duy (1798) | 0-1 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105427 |
Show | Nguyen, Dang Khoa (1783) - Vo, Duc Thinh (1761) | ½-½ | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. d3 Nf6 | 1105428 |
Show | Lieu, Trieu Bao Thien (1762) - Nguyen, Phuc Tan (1766) | 0-1 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 1105429 |
Show | Huynh, Le Hoang Phuc (1774) - Ly, Han Vinh (1756) | ½-½ | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. d4 cxd4 4 | 1105430 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Phuc (1773) - Nguyen, Duy Quang (1771) | 1-0 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1105431 |
Show | Doan, Khanh Hung (1789) - Vu, Minh Quan | 1-0 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 Nx | 1105432 |
Show | Tran, Minh Hoang (1818) - Phan, Nguyen Dang Khoa (1782) | 0-1 | 140005 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 1105433 |