Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Anh Khoi (1985) - Bui, Trong Hao (1983) | 1-0 | 140008 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | {Trang bo cuoc} 1. Nf3 d5 2. g | 1105710 |
Show | Nguyen, Duc Viet (1982) - Pham, Hoai Nam (1980) | 0-1 | 140008 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | {Trang bo cuoc} 1. d4 Nf6 2. c | 1105711 |
Show | Tran, Tuan Minh (1986) - Nguyen, Ha Phuong (1978) | 1-0 | 140008 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1105712 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1975) - Nguyen, Phuoc Tam (1979) | ½-½ | 140008 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | {Trang bo cuoc} 1. d4 f5 2. Nf | 1105713 |
Show | Dang, Hoang Son (1984) - Che, Quoc Huu (1976) | ½-½ | 140008 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | {Trang bo cuoc} 1. e4 Nf6 2. d | 1105714 |
Show | Bui, Thanh Tung (1968) - Nguyen, Trong Hung (1969) | 0-1 | 140008 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | {Trang bo cuoc} 1. Nf3 b6 2. g | 1105715 |
Show | Le, Trong De Toan (1974) - Vu, Phi Hung (1981) | 1-0 | 140008 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | {Trang bo cuoc} 1. e4 c5 2. Nf | 1105716 |
Show | Tran, Nguyen Dang Khoa (1971) - Vu, Quang Quyen (1973) | ½-½ | 140008 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e6 2. d4 | 1105717 |
Show | Tran, Quang Khai (1977) - Tran, Phuoc Dinh (1970) | 1-0 | 140008 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1105718 |